1
23:50 - 01:50
2h0phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
23:50 - 01:58
2h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
23:50 - 02:03
2h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
23:50 - 02:06
2h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:50 - 01:50
    2h0phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:50
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    00:01 00:01
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    00:04 00:07
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (4phút
    JPY 280
    00:11 00:24
    R
    01
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (35phút
    00:59 01:09 Soga
    JR Uchibo Line
    Hướng đến  Kisarazu
    (41phút
    JPY 1.340
    01:50 Kimitsu
  2. 2
    23:50 - 01:58
    2h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:50
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Shimbashi
    (13phút
    JPY 330
    00:03 00:17
    U
    01
    JO
    18
    Shimbashi
    JR Yokosuka Line
    Hướng đến  Tokyo
    (3phút
    thông qua đào tạo
    JO
    19
    JO
    19
    Tokyo
    JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến  Chiba
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    01:00 01:10
    JO
    28
    Chiba
    JR Sotobo Line
    Hướng đến  Kazusa-Ichinomiya
    (48phút
    JPY 1.520
    01:58 Kimitsu
  3. 3
    23:50 - 02:03
    2h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    23:50
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (19phút
    JPY 330
    00:09 00:18
    U
    16
    Y
    22
    Toyosu
    Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến  Shin-kiba
    (5phút
    JPY 180
    00:23 00:31
    Y
    24
    JE
    05
    Shin-kiba
    JR Keiyo Line
    Hướng đến  Maihama
    (41phút
    01:12 01:22 Soga
    JR Uchibo Line
    Hướng đến  Kisarazu
    (41phút
    JPY 1.340
    02:03 Kimitsu
  4. 4
    23:50 - 02:06
    2h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    23:50
    U
    06
    Odaiba-kaihinkoen
    Yurikamome
    Hướng đến  Toyosu
    (11phút
    JPY 260
    00:01 00:01
    U
    12
    Ariake(Tokyo)
    Đi bộ( 3phút
    00:04 00:07
    R
    03
    Kokusai-tenjijo
    Rinkai Line
    Hướng đến  Osaki
    (6phút
    JPY 280
    00:13 00:13
    R
    05
    Tennozu Isle(Rinkai Line)
    Đi bộ( 7phút
    00:20 00:24
    MO
    02
    Tennozu Isle(Tokyo Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (14phút
    JPY 460
    00:38 00:38
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 6phút
    00:44 01:14
    Haneda Airport Terminal 1(Bus)
    Bus(Haneda Airport-Kimitsu)
    Hướng đến  Kimitsu
    (52phút
    JPY 1.400
    02:06 Kimitsu
cntlog