2024/05/29  09:40  khởi hành
1
09:47 - 11:14
1h27phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:47 - 11:20
1h33phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:47 - 11:35
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:47 - 11:49
2h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:47 - 11:14
    1h27phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:47 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (54phút
    10:41 10:54 小山 Oyama(Tochigi)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (20phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:14 栗橋 Kurihashi
  2. 2
    09:47 - 11:20
    1h33phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:47 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (44phút
    JPY 770
    10:31 10:49
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (31phút
    JPY 490
    11:20
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
  3. 3
    09:47 - 11:35
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:47 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (15phút
    JPY 240
    10:02 10:02 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    10:19 10:29
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (46phút
    JPY 540
    11:15 11:27
    TI
    02
    久喜 Kuki(Saitama)
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (8phút
    JPY 200
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    11:35 栗橋 Kurihashi
  4. 4
    09:47 - 11:49
    2h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:47 桐生 Kiryu
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (15phút
    JPY 240
    10:02 10:02 足利 Ashikaga
    Đi bộ( 17phút
    10:19 10:34
    TI
    15
    足利市 Ashikagashi
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (36phút
    Ghế Tự do : JPY 850
    11:10 11:18
    TS
    30
    TS
    30
    東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (10phút
    11:28 11:46
    TN
    03
    TN
    03
    南栗橋 Minamikurihashi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武日光 Tobu-Nikko
    (3phút
    JPY 750
    11:49
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
cntlog