1
13:44 - 14:55
1h11phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
2
13:47 - 15:22
1h35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
3
13:44 - 15:32
1h48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
13:44 - 16:08
2h24phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:44 - 14:55
    1h11phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    13:44 辛島町 Karashimacho
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (6phút
    JPY 180
    13:50 13:50 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    13:53 14:05
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    14:55
    熊本空港 Kumamoto Airport
  2. 2
    13:47 - 15:22
    1h35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    13:47 辛島町 Karashimacho
    熊本市電B系統 Kumamotoshiden Line-B
    Hướng đến Kamikumamoto(Shiden) 
    (13phút
    JPY 180
    14:00 14:00
    B
    01
    Kamikumamoto(Shiden)
    Đi bộ( 3phút
    14:03 14:13 上熊本(JR・熊本電鉄) Kamikumamoto(JR-Kumamoto-dentetsu)
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (4phút
    JPY 210
    14:17 14:32
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    15:22
    熊本空港 Kumamoto Airport
  3. 3
    13:44 - 15:32
    1h48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    13:44 辛島町 Karashimacho
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 健軍町 Kengunmachi
    (15phút
    JPY 180
    13:59 13:59 新水前寺駅前 Shinsuizenjieki-mae
    Đi bộ( 3phút
    14:02 14:18 Shin-suizenji
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (9phút
    JPY 210
    14:27 14:42
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    15:32
    熊本空港 Kumamoto Airport
  4. 4
    13:44 - 16:08
    2h24phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    13:44 辛島町 Karashimacho
    熊本市電A系統 Kumamotoshiden Line-A
    Hướng đến 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    (6phút
    JPY 180
    13:50 13:50 熊本駅前 Kumamoto-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    13:53 14:03 熊本 Kumamoto
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    (12phút
    JPY 660
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    14:15 15:18
    新八代 Shin-yatsushiro
    連絡バス(熊本空港-八代) Bus(Kumamoto Airport-Yatsushiro)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 2.300
    16:08
    熊本空港 Kumamoto Airport
cntlog