2024/09/21  23:24  khởi hành
1
23:37 - 05:22
5h45phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
2
23:54 - 05:32
5h38phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. bus
  11.  > 
3
23:37 - 05:49
6h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. bus
  9.  > 
4
23:37 - 05:55
6h18phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:37 - 05:22
    5h45phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    23:37 佐伯 Saiki 00:56 01:15 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    02:46 03:03
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (18phút
    03:21 03:36 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 7.040
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.520
    Ghế Tự do : JPY 4.250
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.520
    04:17 04:32
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    05:22
    熊本空港 Kumamoto Airport
  2. 2
    23:54 - 05:32
    5h38phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. bus
    11.  > 
    23:54 佐伯 Saiki 01:04 01:22 大分 Oita
    JR日豊本線(西小倉-佐伯) JR Nippou Main Line(Nishikokura-Saeki)
    Hướng đến 西小倉 Nishikokura
    (1h31phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.930
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.200
    02:53 03:15
    JA
    28
    小倉(福岡県) Kokura(Fukuoka)
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (16phút
    03:31 03:46 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 7.040
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.520
    Ghế Tự do : JPY 4.570
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.140
    04:27 04:42
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    05:32
    熊本空港 Kumamoto Airport
  3. 3
    23:37 - 05:49
    6h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. bus
    9.  > 
    23:37 佐伯 Saiki 00:56 01:45 大分 Oita
    JR久大本線 JR Kyudai Main Line
    Hướng đến 由布院 Yufuin
    (2h20phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.800
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    04:05 04:22 久留米 Kurume
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (22phút
    JPY 5.940
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.760
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    04:44 04:59
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    05:49
    熊本空港 Kumamoto Airport
  4. 4
    23:37 - 05:55
    6h18phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    23:37 佐伯 Saiki 00:56 01:15 大分 Oita
    JR豊肥本線 JR Hohi Main Line
    Hướng đến 宮地 Miyaji
    (3h35phút
    JPY 4.400
    04:50 05:05
    熊本 Kumamoto
    連絡バス(熊本空港-熊本) Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến 熊本空港 Kumamoto Airport
    (50phút
    JPY 1.000
    05:55
    熊本空港 Kumamoto Airport
cntlog