1
05:36 - 10:10
4h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
2
05:36 - 10:12
4h36phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
3
05:36 - 10:25
4h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. walk
  17.  > 
4
05:36 - 10:48
5h12phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    05:36 - 10:10
    4h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    05:36
    HN
    21
    Hanataguchi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (24phút
    JPY 230
    06:00 06:00
    HN
    52
    Shinimamiya-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    06:02 06:05
    M
    22
    Dobutsuen-mae
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (18phút
    JPY 290
    06:23 06:49
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    09:11 09:26 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 10.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.630
    10:07 10:07 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    10:10 Kumamoto-eki-mae
  2. 2
    05:36 - 10:12
    4h36phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    05:36
    HN
    21
    Hanataguchi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (10phút
    JPY 230
    05:46 05:46
    HN
    12
    Sumiyoshitorii-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:48 05:55
    NK
    08
    Sumiyoshitaisha
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Namba(Nankai Line)
    (9phút
    JPY 240
    06:04 06:04
    NK
    01
    Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:08 06:11
    M
    20
    Namba(Osaka Metro)
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    06:25 06:51
    M
    13
    Shin-osaka
    JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (2h22phút
    09:13 09:28 Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 10.860
    Ghế Đặt Trước : JPY 7.490
    Ghế Tự do : JPY 8.760
    Khoang Hạng Nhất : JPY 17.630
    10:09 10:09 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    10:12 Kumamoto-eki-mae
  3. 3
    05:36 - 10:25
    4h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. walk
    17.  > 
    05:36
    HN
    21
    Hanataguchi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Hamadera-eki-mae
    (18phút
    JPY 230
    05:54 05:54
    HN
    31
    Hamadera-eki-mae
    Đi bộ( 2phút
    05:56 06:03
    NK
    15
    Hamaderakoen
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (1phút
    06:04 06:22
    NK
    16
    NK
    16
    Hagoromo
    Nankai Main Line
    Hướng đến  Wakayamashi
    (28phút
    JPY 840
    06:50 08:00
    NK
    32
    Kansai Airport(Osaka)
    Airline(Kansai Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    09:05 09:17
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    09:22 09:41
    K
    11
    Hakata
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    10:22 10:22 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    10:25 Kumamoto-eki-mae
  4. 4
    05:36 - 10:48
    5h12phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    05:36
    HN
    21
    Hanataguchi
    Hankai Denkikido Hankai Line
    Hướng đến  Ebisucho(Osaka)
    (25phút
    JPY 230
    06:01 06:08
    HN
    51
    K
    18
    Ebisucho(Osaka)
    Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến  Tenjimbashisuji 6 Chome
    (8phút
    06:16 06:22
    K
    13
    T
    21
    Minamimorimachi
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (2phút
    JPY 240
    06:24 06:24
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    06:30 06:35
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến  Takarazuka
    (13phút
    JPY 240
    06:48 06:57
    HK
    47
    Hotarugaike
    Osaka Monorail
    Hướng đến  Osaka Airport
    (3phút
    JPY 200
    07:00 08:30 Osaka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Kumamoto Airport)
    Hướng đến  Kumamoto Airport
    (1h5phút
    JPY 31.650
    09:35 09:55
    Kumamoto Airport
    Bus(Kumamoto Airport-Kumamoto)
    Hướng đến  Kumamoto
    (50phút
    JPY 1.000
    10:45 10:45 Kumamoto
    Đi bộ( 3phút
    10:48 Kumamoto-eki-mae
cntlog