2024/06/16  09:25  khởi hành
1
09:55 - 11:49
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
10:15 - 12:01
1h46phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:55 - 13:36
3h41phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:55 - 11:49
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:55 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (39phút
    10:34 10:49 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h0phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.040
    11:49 熊本 Kumamoto
  2. 2
    10:15 - 12:01
    1h46phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    10:15 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 鹿児島 Kagoshima
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 500
    Ghế Tự do : JPY 1.030
    10:44 11:01 鹿児島中央 Kagoshimachuo
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (1h0phút
    JPY 4.070
    Ghế Đặt Trước : JPY 3.240
    Ghế Tự do : JPY 3.770
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.040
    12:01 熊本 Kumamoto
  3. 3
    09:55 - 13:36
    3h41phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    09:55 隼人 Hayato(Kagoshima)
    JR日豊本線(佐伯-鹿児島) JR Nippou Main Line(Saiki-Kagoshima)
    Hướng đến 宮崎 Miyazaki
    (3phút
    JPY 170
    09:58 10:26
    国分(鹿児島県) Kokubu(Kagoshima)
    連絡バス(鹿児島空港-志布志) Bus(Kagoshima Airport-Shibushi)
    Hướng đến 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    (20phút
    JPY 470
    10:46 11:39 鹿児島空港 Kagoshima Airport
    空路(福岡空港-鹿児島空港) Airline(Fukuoka Airport-Kagoshima Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 22.900
    12:19 12:31
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    12:36 12:55
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (41phút
    JPY 2.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.060
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.330
    13:36 熊本 Kumamoto
cntlog