2024/06/03  09:01  khởi hành
1
09:14 - 09:49
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:14 - 09:49
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
3
09:31 - 10:06
35phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
4
09:07 - 10:09
1h2phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:14 - 09:49
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:14 上野 Ueno
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    09:49 熊谷 Kumagaya
  2. 2
    09:14 - 09:49
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:14 上野 Ueno
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    09:49 熊谷 Kumagaya
  3. 3
    09:31 - 10:06
    35phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:31 上野 Ueno
    JR上越新幹線 JR Joetsu Shinkansen
    Hướng đến Echigo-Yuzawa 
    (35phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    10:06 熊谷 Kumagaya
  4. 4
    09:07 - 10:09
    1h2phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:07
    JU
    02
    上野 Ueno
    JR宇都宮線〔東北本線〕・JR上野東京ライン JR Utsunomiya Line[Tohoku Main Line] JR Ueno Tokyo Line
    Hướng đến 宇都宮 Utsunomiya
    (1h2phút
    JPY 1.170
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    10:09 熊谷 Kumagaya
cntlog