1
15:02 - 21:49
6h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
2
15:02 - 22:47
7h45phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
3
15:02 - 22:49
7h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 
4
15:02 - 23:34
8h32phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. flight
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:02 - 21:49
    6h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    15:02
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (8phút
    JPY 210
    15:10 15:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    15:15 15:25
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    15:52 17:07 函館空港 Hakodate Airport
    空路([東京]羽田空港-函館空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h20phút
    JPY 38.750
    18:27 20:14 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    21:49
    釧路空港 Kushiro Airport
  2. 2
    15:02 - 22:47
    7h45phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    15:02
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (8phút
    JPY 210
    15:10 15:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    15:15 15:25
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    15:52 17:52 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]新千歳空港-函館空港) Airline(Shinchitose Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (40phút
    JPY 18.800
    18:32 22:07 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (40phút
    JPY 22.100
    22:47
    釧路空港 Kushiro Airport
  3. 3
    15:02 - 22:49
    7h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    15:02
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (8phút
    JPY 210
    15:10 15:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    15:15 15:25
    函館 Hakodate
    連絡バス(函館空港-函館) Bus(Hakodate Airport-Hakodate)
    Hướng đến 函館空港 Hakodate Airport
    (27phút
    JPY 500
    15:52 17:34 函館空港 Hakodate Airport
    空路([札幌]丘珠空港-函館空港) Airline(Okadama Airport-Hakodate Airport)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (45phút
    JPY 19.950
    18:19 21:54 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-釧路空港) Airline(Okadama Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (55phút
    JPY 23.800
    22:49
    釧路空港 Kushiro Airport
  4. 4
    15:02 - 23:34
    8h32phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. flight
    11.  > 
    15:02
    DY
    14
    千歳町(北海道) Chitosecho
    函館市電2系統 Hakodateshiden Line-2
    Hướng đến 谷地頭 Yachigashira
    (8phút
    JPY 210
    15:10 15:10
    DY
    17
    函館駅前 Hakodate-eki-mae
    Đi bộ( 5phút
    15:15 16:15
    H
    75
    函館 Hakodate
    JR函館本線(函館-長万部) JR Hakodate Main Line(Hakodate-Oshamambe)
    Hướng đến 長万部 Oshamambe
    (2h59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.420
    Ghế Tự do : JPY 2.950
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.610
    19:14 19:21
    H
    14
    H
    14
    南千歳 Minamichitose
    JR千歳線(新千歳空港-南千歳) JR Chitose Line(Shinchitosekuko-Minamichitose)
    Hướng đến 新千歳空港 Shin-chitose Airport
    (3phút
    JPY 5.630
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:24 22:54
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (40phút
    JPY 22.100
    23:34
    釧路空港 Kushiro Airport
cntlog