2024/06/21  02:11  khởi hành
1
02:17 - 07:28
5h11phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
2
02:17 - 07:34
5h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
3
02:17 - 07:34
5h17phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
4
02:17 - 07:37
5h20phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:17 - 07:28
    5h11phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    02:17
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    02:38 02:50
    JC
    19
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (39phút
    03:29 03:34
    JC
    02
    JY
    02
    神田(東京都) Kanda(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (8phút
    JPY 950
    03:42 03:50
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    04:09 04:09
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    04:11 05:53 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    07:28
    釧路空港 Kushiro Airport
  2. 2
    02:17 - 07:34
    5h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    02:17
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    02:38 02:46
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (52phút
    JPY 830
    03:38 03:38
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:46 03:56
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    04:15 04:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:17 05:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    07:34
    釧路空港 Kushiro Airport
  3. 3
    02:17 - 07:34
    5h17phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    02:17
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (21phút
    02:38 02:56
    JC
    19
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (42phút
    JPY 830
    03:38 03:38
    JN
    01
    川崎 Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    03:46 03:56
    KK
    20
    京急川崎 Keikyu-Kawasaki
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (19phút
    JPY 330
    04:15 04:15
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:17 05:59 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    07:34
    釧路空港 Kushiro Airport
  4. 4
    02:17 - 07:37
    5h20phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    02:17
    JC
    59
    小作 Ozaku
    JR青梅線 JR Ome Line
    Hướng đến 立川 Tachikawa
    (10phút
    JPY 180
    02:27 02:37
    JC
    55
    SS
    36
    拝島 Haijima
    西武拝島線 Seibu Haijima Line
    Hướng đến 小平 Kodaira
    (20phút
    thông qua đào tạo
    SS
    19
    SS
    19
    小平 Kodaira
    西武新宿線 Seibu Shinjuku Line
    Hướng đến 高田馬場 Takadanobaba
    (23phút
    JPY 420
    03:20 03:25
    SS
    02
    JY
    15
    高田馬場 Takadanobaba
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (23phút
    JPY 210
    03:48 04:01
    JY
    25
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    04:18 04:18
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    04:20 06:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    07:37
    釧路空港 Kushiro Airport
cntlog