1
20:08 - 00:55
4h47phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
2
20:03 - 01:09
5h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. flight
  9.  > 
3
20:48 - 01:44
4h56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
4
20:08 - 02:17
6h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:08 - 00:55
    4h47phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    20:08 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:45 00:15
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([札幌]新千歳空港-釧路空港) Airline(Shinchitose Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (40phút
    JPY 24.600
    00:55
    釧路空港 Kushiro Airport
  2. 2
    20:03 - 01:09
    5h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. flight
    9.  > 
    20:03 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 3phút
    20:06 20:10
    H
    07
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営東豊線 Sapporo City Subway Toho Line
    Hướng đến 栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    (11phút
    JPY 250
    20:21 20:39
    H
    01
    栄町(北海道) Sakaemachi(Hokkaido)
    連絡バス([札幌]丘珠空港-栄町) Bus(Okadama Airport-Sakaemachi)
    Hướng đến 丘珠空港 Okadama Airport
    (5phút
    JPY 350
    20:44 00:14 丘珠空港 Okadama Airport
    空路([札幌]丘珠空港-釧路空港) Airline(Okadama Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (55phút
    JPY 26.600
    01:09
    釧路空港 Kushiro Airport
  3. 3
    20:48 - 01:44
    4h56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    20:48 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (3h43phút
    JPY 6.820
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.640
    Ghế Tự do : JPY 3.170
    Khoang Hạng Nhất : JPY 6.830
    00:31 00:54
    K
    53
    釧路 Kushiro(Hokkaido)
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (50phút
    JPY 950
    01:44
    釧路空港 Kushiro Airport
  4. 4
    20:08 - 02:17
    6h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    20:08 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.150
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    20:45 21:25
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 43.850
    22:55 00:42 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 50.750
    02:17
    釧路空港 Kushiro Airport
cntlog