2024/06/19  12:05  khởi hành
1
12:20 - 19:05
6h45phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
2
12:20 - 19:06
6h46phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
3
12:20 - 19:17
6h57phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
12:20 - 19:19
6h59phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    12:20 - 19:05
    6h45phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:20
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (4phút
    JPY 160
    12:24 12:34
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    12:44 13:03 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    13:45 13:55
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 1.690
    14:01 14:09
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    14:28 14:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    14:30 16:12 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    17:47 18:15
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    19:05 釧路 Kushiro(Hokkaido)
  2. 2
    12:20 - 19:06
    6h46phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:20
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (4phút
    JPY 160
    12:24 12:34
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    JR両毛線 JR Ryomo Line
    Hướng đến 小山 Oyama(Tochigi)
    (10phút
    12:44 13:03 小山 Oyama(Tochigi)
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (42phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.080
    Ghế Tự do : JPY 2.410
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.180
    13:45 13:56
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 1.690
    14:00 14:10
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    14:29 14:29
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    14:31 16:13 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    17:48 18:16
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    19:06 釧路 Kushiro(Hokkaido)
  3. 3
    12:20 - 19:17
    6h57phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:20
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (4phút
    12:24 12:43
    TN
    11
    TN
    11
    とちぎ Tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (58phút
    JPY 1.000
    Ghế Tự do : JPY 1.250
    13:41 13:46
    TS
    09
    H
    22
    北千住 Kita-senju
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 中目黒 Naka-meguro
    (16phút
    14:02 14:08
    H
    14
    A
    14
    人形町 Ningyocho
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (13phút
    JPY 360
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    14:40 14:40
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    14:42 16:24 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    17:59 18:27
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    19:17 釧路 Kushiro(Hokkaido)
  4. 4
    12:20 - 19:19
    6h59phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    12:20
    TN
    12
    新栃木 Shin-tochigi
    東武日光線 Tobu Nikko Line
    Hướng đến 東武動物公園 Tobu-Dobutsukoen
    (35phút
    JPY 490
    12:55 13:07
    TN
    04
    栗橋 Kurihashi
    thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.260
    14:08 14:17
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    14:42 14:42
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    14:44 16:26 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    18:01 18:29
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    19:19 釧路 Kushiro(Hokkaido)
cntlog