2024/06/13  08:02  khởi hành
1
08:11 - 14:58
6h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
2
08:11 - 14:59
6h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 
3
08:11 - 15:41
7h30phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. flight
  15.  > 
  16. bus
  17.  > 
4
08:11 - 15:45
7h34phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. flight
  13.  > 
  14. bus
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:11 - 14:58
    6h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:11 氏家 Ujiie 08:28 08:43 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    09:38 09:48
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (6phút
    JPY 2.310
    09:54 10:02
    JY
    28
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    10:21 10:21
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    10:23 12:05 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    13:40 14:08
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    14:58 釧路 Kushiro(Hokkaido)
  2. 2
    08:11 - 14:59
    6h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:11 氏家 Ujiie 08:28 08:43 宇都宮 Utsunomiya
    JR東北新幹線 JR Tohoku Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (55phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.510
    Ghế Tự do : JPY 2.840
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.110
    09:38 09:49
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 品川 Shinagawa
    (4phút
    JPY 2.310
    09:53 10:03
    JK
    23
    MO
    01
    浜松町 Hamamatsucho
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 羽田空港第2ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 2(Monorail)
    (19phút
    JPY 520
    10:22 10:22
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Đi bộ( 2phút
    10:24 12:06 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    13:41 14:09
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    14:59 釧路 Kushiro(Hokkaido)
  3. 3
    08:11 - 15:41
    7h30phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. flight
    15.  > 
    16. bus
    17.  > 
    08:11 氏家 Ujiie 08:28 08:40 宇都宮 Utsunomiya thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (3phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    10:30 10:39
    JT
    02
    A
    10
    新橋 Shimbashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 西馬込 Nishi-magome
    (6phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (19phút
    JPY 370
    11:04 11:04
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:06 12:48 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    14:23 14:51
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    15:41 釧路 Kushiro(Hokkaido)
  4. 4
    08:11 - 15:45
    7h34phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. flight
    13.  > 
    14. bus
    15.  > 
    08:11 氏家 Ujiie 08:28 08:40 宇都宮 Utsunomiya thông qua đào tạo
    JU
    01
    JT
    01
    東京 Tokyo
    JR東海道本線(東京-熱海) JR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)
    Hướng đến 小田原 Odawara
    (9phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.810
    10:36 10:51
    JT
    03
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 横浜 Yokohama
    (17phút
    JPY 330
    11:08 11:08
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Đi bộ( 2phút
    11:10 12:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-釧路空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Kushiro Airport)
    Hướng đến 釧路空港 Kushiro Airport
    (1h35phút
    JPY 47.950
    14:27 14:55
    釧路空港 Kushiro Airport
    連絡バス(釧路空港-釧路) Bus(Kushiro Airport-Kushiro)
    Hướng đến 釧路 Kushiro(Hokkaido)
    (50phút
    JPY 950
    15:45 釧路 Kushiro(Hokkaido)
cntlog