1
18:12 - 21:48
3h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
18:12 - 21:50
3h38phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
18:12 - 21:55
3h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
18:12 - 21:56
3h44phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:12 - 21:48
    3h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:12
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-静岡) Bus(Shizuoka Airport-Shizuoka)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (55phút
    JPY 1.100
    19:07 19:27 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 3.410
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    20:19 20:37
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    21:48
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    18:12 - 21:50
    3h38phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    18:12
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-静岡) Bus(Shizuoka Airport-Shizuoka)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (55phút
    JPY 1.100
    19:07 19:27 静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    20:19 20:50
    JO
    17
    品川 Shinagawa
    JR横須賀線 JR Yokosuka Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (1h0phút
    JPY 4.510
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    21:50
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    18:12 - 21:55
    3h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:12
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    18:37 18:49
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (27phút
    19:16 19:35
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (59phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    20:34 20:45
    JK
    26
    東京 Tokyo
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (6phút
    JPY 3.740
    20:51 20:51
    JK
    30
    上野 Ueno
    Đi bộ( 5phút
    20:56 21:16
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    21:55
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    18:12 - 21:56
    3h44phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:12
    静岡空港 Shizuoka Airport
    連絡バス(静岡空港-島田) Bus(Shizuoka Airport-Shimada)
    Hướng đến 島田(静岡県) Shimada
    (25phút
    JPY 550
    18:37 18:49
    CA
    24
    島田(静岡県) Shimada
    JR東海道本線(熱海-米原) JR Tokaido Main Line(Atami-Maibara)
    Hướng đến 静岡 Shizuoka
    (27phút
    19:16 19:35
    CA
    17
    静岡 Shizuoka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (52phút
    JPY 3.740
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    20:27 20:45
    KK
    01
    品川 Shinagawa
    京急本線 Keikyu Main Line
    Hướng đến 泉岳寺 Sengakuji
    (2phút
    JPY 150
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    21:56
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog