1
16:22 - 17:39
1h17phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
16:22 - 17:56
1h34phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:22 - 17:59
1h37phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
16:22 - 17:59
1h37phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:22 - 17:39
    1h17phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:22
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (3phút
    JPY 170
    16:25 16:25
    TX
    04
    Minami-senju(Tsukuba Express)
    Đi bộ( 4phút
    16:29 16:34
    JJ
    04
    南千住(常磐線) Minami-senju(Joban Line)
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    JPY 170
    16:39 17:03
    JJ
    02
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    17:39
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    16:22 - 17:56
    1h34phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:22
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (17phút
    JPY 530
    16:39 16:49
    TX
    10
    JM
    16
    南流山 Minami-Nagareyama
    JR武蔵野線(府中本町-南船橋) JR Musashino Line(Fuchuhommachi-Minamifunabashi)
    Hướng đến 西船橋 Nishi-Funabashi
    (9phút
    JPY 180
    16:58 17:21
    JM
    13
    HS
    05
    東松戸 Higashi-Matsudo
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (35phút
    JPY 960
    17:56
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    16:22 - 17:59
    1h37phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:22
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    16:28 16:36
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (10phút
    JPY 180
    16:46 17:09
    TS
    03
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    17:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    16:22 - 17:59
    1h37phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:22
    TX
    03
    浅草(つくばエクスプレス) Asakusa(Tsukuba)
    つくばエクスプレス Tsukuba Express
    Hướng đến つくば Tsukuba
    (6phút
    JPY 210
    16:28 16:36
    TX
    05
    TS
    09
    北千住 Kita-senju
    東武伊勢崎線〔スカイツリーライン〕 Tobu Isesaki Line[Skytree Line]
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (4phút
    JPY 160
    16:40 16:40
    TS
    08
    牛田(東京都) Ushida(Tokyo)
    Đi bộ( 1phút
    16:41 16:45
    KS
    06
    京成関屋 Keisei-Sekiya
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (10phút
    16:55 17:18
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (41phút
    JPY 1.200
    17:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog