1
07:03 - 12:37
5h34phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
07:03 - 12:39
5h36phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:03 - 13:22
6h19phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
07:03 - 13:25
6h22phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:03 - 12:37
    5h34phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:03
    G
    14
    北海道医療大学 Hokkaidoiryodaigaku
    07:49 07:57
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (40phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:37 09:17
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    10:47 10:52 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:59 11:09
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    12:37
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    07:03 - 12:39
    5h36phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:03
    G
    14
    北海道医療大学 Hokkaidoiryodaigaku
    07:52 08:02 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (37phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:39 09:19
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    10:49 10:54 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    11:01 11:11
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    12:39
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    07:03 - 13:22
    6h19phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    07:03
    G
    14
    北海道医療大学 Hokkaidoiryodaigaku
    07:49 07:57
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (40phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:37 10:37
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]成田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Narita Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (2h15phút
    JPY 41.250
    12:52 12:57 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    13:10 13:20
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (2phút
    JPY 160
    13:22
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    07:03 - 13:25
    6h22phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    07:03
    G
    14
    北海道医療大学 Hokkaidoiryodaigaku
    07:49 07:57
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (40phút
    JPY 1.700
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    08:37 10:37
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]成田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Narita Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    (2h15phút
    JPY 41.250
    12:52 12:57 成田空港(空路) Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 28phút
    13:25 空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog