1
14:17 - 15:43
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:17 - 15:45
1h28phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:17 - 15:46
1h29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:17 - 15:51
1h34phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:17 - 15:43
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:17
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    14:20 14:26
    S
    13
    Z
    12
    住吉(東京都) Sumiyoshi(Tokyo)
    東京メトロ半蔵門線 Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    JPY 290
    14:30 14:53
    Z
    14
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    15:43
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    14:17 - 15:45
    1h28phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:17
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    14:23 14:31
    S
    11
    E
    13
    森下(東京都) Morishita(Tokyo)
    都営大江戸線(環状部) Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến Ryogoku(Oedo Line) 
    (8phút
    JPY 220
    14:39 14:39
    E
    09
    上野御徒町 Ueno-okachimachi
    Đi bộ( 7phút
    14:46 15:06
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    15:45
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    14:17 - 15:46
    1h29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:17
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (9phút
    14:26 14:26
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    14:30 14:50
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    15:46
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    14:17 - 15:51
    1h34phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:17
    S
    15
    大島(東京都) Ojima
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (17phút
    JPY 280
    14:34 14:34
    S
    21
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    Đi bộ( 5phút
    14:39 14:49
    KS
    16
    京成八幡 Keisei-Yawata
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (1h2phút
    JPY 830
    15:51
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog