1
02:36 - 03:51
1h15phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
02:36 - 04:28
1h52phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
02:36 - 04:28
1h52phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
02:36 - 04:30
1h54phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:36 - 03:51
    1h15phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:36
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    02:38 02:38
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    02:40 02:42
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (9phút
    JPY 170
    02:51 03:15
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    03:51
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    02:36 - 04:28
    1h52phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    02:36
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (27phút
    JPY 170
    03:03 03:03
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    03:05 03:09
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (15phút
    03:24 03:47
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (41phút
    JPY 1.200
    04:28
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    02:36 - 04:28
    1h52phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    02:36
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    02:38 02:38
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    02:42 02:44
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (12phút
    02:56 03:02
    I
    10
    S
    06
    神保町 Jimbocho
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (6phút
    03:08 03:08
    S
    09
    馬喰横山 Bakuro-yokoyama
    Đi bộ( 4phút
    03:12 03:32
    A
    15
    東日本橋 Higashi-nihombashi
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (6phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    04:28
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    02:36 - 04:30
    1h54phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    02:36
    SA
    22
    巣鴨新田 Sugamoshinden
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (2phút
    JPY 170
    02:38 02:38
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    02:42 02:44
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (15phút
    JPY 220
    02:59 02:59
    I
    09
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    Đi bộ( 14phút
    03:13 03:38
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (52phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    04:30
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog