1
14:54 - 18:15
3h21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
14:54 - 18:34
3h40phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
14:54 - 18:40
3h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:54 - 19:00
4h6phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:54 - 18:15
    3h21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:54 高萩 Takahagi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (15phút
    15:09 15:43 ひたち Hitachi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h26phút
    JPY 3.080
    17:09 17:09
    JJ
    01
    上野 Ueno
    Đi bộ( 7phút
    17:16 17:36
    KS
    01
    京成上野 Keisei-Ueno
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (39phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    18:15
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    14:54 - 18:34
    3h40phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:54 高萩 Takahagi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h32phút
    16:26 16:37 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (40phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:17 17:32
    JJ
    08
    我孫子(千葉県) Abiko(Chiba)
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (40phút
    JPY 3.080
    18:12 18:12
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    18:17 18:27
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 280
    18:34
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    14:54 - 18:40
    3h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:54 高萩 Takahagi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h32phút
    16:26 16:37 土浦 Tsuchiura
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (44phút
    JPY 2.310
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    17:21 17:28
    JJ
    07
    TD
    24
    Kashiwa
    東武野田線〔アーバンパークライン〕 Tobu Noda Line
    Hướng đến 船橋 Funabashi
    (16phút
    JPY 270
    17:44 18:09
    TD
    30
    HS
    08
    新鎌ヶ谷 Shin-Kamagaya
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (31phút
    JPY 930
    18:40
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    14:54 - 19:00
    4h6phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    14:54 高萩 Takahagi
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (38phút
    15:32 16:11 勝田 Katsuta
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 水戸 Mito(Ibaraki)
    (1h20phút
    JPY 3.080
    Ghế Tự do : JPY 1.580
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.850
    17:31 17:38
    JJ
    01
    G
    16
    上野 Ueno
    東京メトロ銀座線 Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến 浅草 Asakusa(Tokyo)
    (5phút
    17:43 18:08
    G
    19
    A
    18
    浅草 Asakusa(Tokyo)
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (2phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    19:00
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog