1
20:08 - 00:54
4h46phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
2
20:08 - 01:07
4h59phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
3
20:28 - 01:33
5h5phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. bus
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
20:13 - 01:27
5h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:08 - 00:54
    4h46phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    20:08 Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    20:27 20:39
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    20:44 21:24
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:04 23:09 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:16 23:26
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    00:54
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    20:08 - 01:07
    4h59phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    20:08 Kurume
    JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến  Hakata
    (19phút
    JPY 760
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.990
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.760
    20:27 20:39
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    20:44 22:44
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 47.950
    00:34 00:39 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 28phút
    01:07 Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    20:28 - 01:33
    5h5phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. bus
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    20:28
    Kurume
    Bus(Fukuoka Airport-Kurume)
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (55phút
    JPY 1.260
    21:23 22:03 Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    23:43 23:48 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    23:55 00:05
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    Oshiage(SKYTREE)
    Keisei Oshiage Line
    Hướng đến  Aoto
    (50phút
    JPY 1.200
    01:33
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    20:13 - 01:27
    5h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:13
    JB
    17
    Kurume
    JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến  Hakata
    (39phút
    JPY 760
    20:52 21:02
    K
    11
    Hakata
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (5phút
    JPY 260
    21:07 23:07
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Narita Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Narita Int'l Airport
    (1h50phút
    JPY 47.950
    00:57 01:02 Narita Int'l Airport
    Đi bộ( 13phút
    01:15 01:25
    KS
    42
    Narita Airport Terminal 1(Railroad)
    Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến  Keisei-Narita
    (2phút
    JPY 160
    01:27
    KS
    41
    Narita Airport Terminal 2 3
cntlog