1
02:28 - 02:57
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
02:28 - 03:18
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:28 - 02:57
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    02:28 下総松崎 Shimosa-Manzaki
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (7phút
    JPY 190
    02:35 02:35
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    02:40 02:50
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 280
    02:57
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    02:28 - 03:18
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    02:28 下総松崎 Shimosa-Manzaki
    JR成田線(我孫子-成田) JR Narita Line(Abiko-Narita)
    Hướng đến 成田 Narita
    (7phút
    02:35 03:08
    JO
    35
    JO
    35
    成田 Narita
    JR成田線(成田-成田空港) JR Narita Line(Narita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (10phút
    JPY 240
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    03:18
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog