1
16:39 - 17:59
1h20phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
16:39 - 18:02
1h23phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
16:39 - 18:19
1h40phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
16:39 - 18:26
1h47phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    16:39 - 17:59
    1h20phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    16:39
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    16:41 16:41
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    16:43 16:46
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    16:51 16:56
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (3phút
    JPY 170
    16:59 17:23
    JY
    07
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    17:59
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    16:39 - 18:02
    1h23phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    16:39
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (11phút
    JPY 170
    16:50 16:56
    SA
    09
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (5phút
    JPY 240
    17:01 17:26
    NT
    01
    KS
    02
    日暮里 Nippori
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (36phút
    JPY 1.280
    Ghế Tự do : JPY 1.300
    18:02
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    16:39 - 18:19
    1h40phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:39
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (15phút
    JPY 170
    16:54 16:54
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    16:56 17:00
    KS
    04
    町屋(京成線) Machiya(Keisei Line)
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成船橋 Keisei-Funabashi
    (15phút
    17:15 17:38
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成成田空港線・北総鉄道線 Keisei Narita Airport-Line Hokuso Railway Line
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (41phút
    JPY 1.200
    18:19
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    16:39 - 18:26
    1h47phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    16:39
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    16:41 16:41
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    16:43 16:46
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (17phút
    17:03 17:34
    JK
    26
    JO
    19
    東京 Tokyo
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 千葉 Chiba
    (52phút
    JPY 1.340
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    18:26
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog