1
07:35 - 09:29
1h54phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
07:35 - 09:38
2h3phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
07:35 - 09:55
2h20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
07:35 - 10:11
2h36phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:35 - 09:29
    1h54phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    07:35 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (55phút
    08:30 09:03
    JO
    33
    JO
    33
    佐倉 Sakura(Chiba)
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (26phút
    JPY 1.340
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Khoang Hạng Nhất : JPY 1.010
    09:29
    JO
    36
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  2. 2
    07:35 - 09:38
    2h3phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:35 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (55phút
    08:30 09:03
    JO
    33
    JO
    33
    佐倉 Sakura(Chiba)
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (13phút
    JPY 1.170
    09:16 09:16
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    09:21 09:31
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 280
    09:38
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  3. 3
    07:35 - 09:55
    2h20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:35 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 銚子 Choshi
    (16phút
    07:51 08:24 松岸 Matsugishi
    JR成田線(佐倉-銚子) JR Narita Line(Sakura-Choshi)
    Hướng đến さわら号 Sawara
    (1h9phút
    JPY 1.170
    09:33 09:33
    JO
    35
    成田 Narita
    Đi bộ( 5phút
    09:38 09:48
    KS
    40
    京成成田 Keisei-Narita
    京成本線(京成成田-成田空港) Keisei Main Line(Keiseinarita-Narita Airport)
    Hướng đến Narita Airport Terminal 1(Railroad) 
    (7phút
    JPY 280
    09:55
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
  4. 4
    07:35 - 10:11
    2h36phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    07:35 旭(千葉県) Asahi(Chiba)
    JR総武本線(東京-銚子) JR Sobu Main Line(Tokyo-Choshi)
    Hướng đến 成東 Naruto(Chiba)
    (1h11phút
    JPY 1.170
    08:46 08:46
    JO
    28
    千葉 Chiba
    Đi bộ( 2phút
    08:48 08:53
    KS
    59
    京成千葉 Keisei-Chiba
    京成千葉線 Keisei Chiba Line
    Hướng đến 京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    (16phút
    09:09 09:22
    KS
    26
    KS
    26
    京成津田沼 Keisei-Tsudanuma
    京成本線 Keisei Main Line
    Hướng đến 京成成田 Keisei-Narita
    (49phút
    JPY 890
    10:11
    KS
    41
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル) Narita Airport Terminal 2 3
cntlog