1
15:39 - 16:46
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:39 - 16:49
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:39 - 16:50
1h11phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
15:39 - 16:55
1h16phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:39 - 16:46
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:39
    TT
    15
    泉体育館 Izumi-Taiikukan
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (6phút
    JPY 220
    15:45 15:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    15:49 15:54
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (34phút
    JPY 410
    16:28 16:28
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    16:30 16:33
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 180
    16:46
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
  2. 2
    15:39 - 16:49
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:39
    TT
    15
    泉体育館 Izumi-Taiikukan
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (6phút
    JPY 220
    15:45 15:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    15:49 16:04
    JN
    26
    立川 Tachikawa
    JR南武線(川崎-立川) JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến 登戸 Noborito
    (27phút
    JPY 410
    16:31 16:31
    JN
    10
    武蔵溝ノ口 Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    16:33 16:36
    DT
    10
    溝の口 Mizonokuchi
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (13phút
    JPY 180
    16:49
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
  3. 3
    15:39 - 16:50
    1h11phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:39
    TT
    15
    泉体育館 Izumi-Taiikukan
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (6phút
    JPY 220
    15:45 15:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    15:49 15:58
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (26phút
    16:24 16:29
    JC
    05
    JY
    17
    新宿 Shinjuku
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (7phút
    JPY 580
    16:36 16:44
    JY
    20
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    16:50
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
  4. 4
    15:39 - 16:55
    1h16phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:39
    TT
    15
    泉体育館 Izumi-Taiikukan
    多摩都市モノレール Tamatoshi Monorail
    Hướng đến 多摩センター Tama-Center
    (6phút
    JPY 220
    15:45 15:45
    TT
    12
    立川北 Tachikawa-Kita
    Đi bộ( 4phút
    15:49 15:51
    JC
    19
    立川 Tachikawa
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (20phút
    JPY 230
    16:11 16:22
    JC
    11
    IN
    17
    吉祥寺 Kichijoji
    京王井の頭線 Keio Inokashira Line
    Hướng đến 渋谷 Shibuya
    (17phút
    JPY 230
    16:39 16:49
    IN
    01
    DT
    01
    渋谷 Shibuya
    東急田園都市線 Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến 中央林間 Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    16:55
    DT
    04
    駒沢大学 Komazawa-daigaku
cntlog