1
07:19 - 11:02
3h43phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
07:19 - 11:34
4h15phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
07:19 - 13:07
5h48phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
4
07:19 - 13:11
5h52phút
Số lần chuyển: 6
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. train
  19.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    07:19 - 11:02
    3h43phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    07:19
    K
    07
    Akasaka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (13phút
    JPY 260
    07:32 08:12
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:52 09:57 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:14
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (17phút
    JPY 330
    10:31 10:36
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    10:48 10:56
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    11:02
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  2. 2
    07:19 - 11:34
    4h15phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    07:19
    K
    07
    Akasaka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (13phút
    JPY 260
    07:32 08:12
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 45.250
    09:52 09:57 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    10:04 10:14
    KK
    17
    Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    Keikyu Airport Line
    Hướng đến  Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    10:52 10:58
    A
    20
    Z
    14
    Oshiage(SKYTREE)
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (30phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    11:34
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  3. 3
    07:19 - 13:07
    5h48phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    07:19
    K
    07
    Akasaka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (13phút
    JPY 260
    07:32 08:19
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Chubu Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Central Japan International Airport
    (1h27phút
    JPY 31.300
    09:46 10:10
    TA
    24
    Central Japan International Airport
    Meitetsu Airport Line
    Hướng đến  Tokoname
    (28phút
    JPY 980
    Ghế Tự do : JPY 450
    10:38 10:38
    NH
    36
    Meitetsu Nagoya
    Đi bộ( 6phút
    10:44 10:54 Nagoya
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Tokyo
    (1h23phút
    JPY 5.720
    Ghế Đặt Trước : JPY 4.180
    Ghế Tự do : JPY 4.920
    Khoang Hạng Nhất : JPY 8.580
    12:17 12:28
    SH
    01
    Shin-Yokohama
    Tokyu Shinyokohama Line
    Hướng đến  Hiyoshi(Kanagawa)
    (8phút
    thông qua đào tạo
    SH
    03
    TY
    13
    Hiyoshi(Kanagawa)
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (18phút
    12:54 13:01
    TY
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 380
    13:07
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  4. 4
    07:19 - 13:11
    5h52phút
    Số lần chuyển: 6
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. train
    19.  > 
    07:19
    K
    07
    Akasaka(Fukuoka)
    Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến  Fukuoka Airport
    (13phút
    JPY 260
    07:32 08:38
    K
    13
    Fukuoka Airport
    Airline(Osaka Int'l Airport-Fukuoka Airport)
    Hướng đến  Osaka Airport
    (1h5phút
    JPY 27.100
    09:43 10:42 Osaka Airport
    Airline(Tokyo Int'l Airport-Osaka Int'l Airport)
    Hướng đến  Haneda Airport(Tokyo)
    (1h15phút
    JPY 27.750
    11:57 12:02 Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    12:09 12:13
    MO
    10
    Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    Tokyo Monorail
    Hướng đến  Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    12:32 12:38
    MO
    01
    JY
    28
    Hamamatsucho
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Tokyo
    (2phút
    JPY 150
    12:40 12:46
    JY
    29
    G
    08
    Shimbashi
    Tokyo Metro Ginza Line
    Hướng đến  Shibuya
    (8phút
    12:54 13:00
    G
    04
    Z
    03
    Aoyama-itchome
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    13:11
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
cntlog