2025/08/14  13:08  khởi hành
1
13:13 - 14:04
51phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
13:13 - 14:06
53phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
13:13 - 14:06
53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
13:13 - 14:15
1h2phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:13 - 14:04
    51phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:13
    KK
    18
    Zoshiki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (20phút
    JPY 230
    13:33 13:38
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    13:50 13:58
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    14:04
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  2. 2
    13:13 - 14:06
    53phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:13
    KK
    18
    Zoshiki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Yokohama
    (4phút
    JPY 150
    13:17 13:17
    KK
    20
    Keikyu-Kawasaki
    Đi bộ( 8phút
    13:25 13:30
    JN
    01
    Kawasaki
    JR Nambu Line(Kawasaki-Tachikawa)
    Hướng đến  Noborito
    (18phút
    JPY 230
    13:48 13:48
    JN
    10
    Musashi-Mizonokuchi
    Đi bộ( 2phút
    13:50 13:53
    DT
    10
    Mizonokuchi
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Shibuya
    (13phút
    JPY 180
    14:06
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  3. 3
    13:13 - 14:06
    53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:13
    KK
    18
    Zoshiki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    13:15 13:28
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (7phút
    JPY 230
    13:35 13:40
    KK
    01
    JY
    25
    Shinagawa
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (12phút
    JPY 180
    13:52 14:00
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    14:06
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  4. 4
    13:13 - 14:15
    1h2phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    13:13
    KK
    18
    Zoshiki
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (2phút
    13:15 13:28
    KK
    11
    KK
    11
    Keikyu-Kamata
    Keikyu Main Line
    Hướng đến  Shinagawa
    (9phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    07
    Sengakuji
    Toei Asakusa Line
    Hướng đến  Oshiage(SKYTREE)
    (4phút
    13:41 13:49
    A
    09
    E
    20
    Daimon(Tokyo)
    Toeioedo Line(Loop)
    Hướng đến  Roppongi
    (9phút
    13:58 14:04
    E
    24
    Z
    03
    Aoyama-itchome
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 290
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    14:15
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
cntlog