1
13:23 - 13:39
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
13:15 - 13:32
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
13:15 - 13:41
26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
13:15 - 13:44
29phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:23 - 13:39
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:23
    JA
    09
    Ebisu(Tokyo)
    JR Saikyo Line
    Hướng đến  Omiya(Saitama)
    (2phút
    JPY 150
    13:25 13:33
    JA
    10
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    13:39
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  2. 2
    13:15 - 13:32
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:15
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (3phút
    JPY 150
    13:18 13:26
    JY
    20
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    13:32
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  3. 3
    13:15 - 13:41
    26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:15
    H
    02
    Ebisu(Tokyo)
    Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến  Naka-meguro
    (2phút
    JPY 180
    13:17 13:24
    H
    01
    TY
    03
    Naka-meguro
    Tokyu Toyoko Line
    Hướng đến  Shibuya
    (4phút
    13:28 13:35
    TY
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    13:41
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
  4. 4
    13:15 - 13:44
    29phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    13:15
    JY
    21
    Ebisu(Tokyo)
    JR Yamanote Line
    Hướng đến  Shibuya
    (5phút
    JPY 150
    13:20 13:20
    JY
    19
    Harajuku
    Đi bộ( 5phút
    13:25 13:28
    C
    03
    Meiji-jingumae
    Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến  Otemachi(Tokyo)
    (2phút
    13:30 13:36
    C
    04
    Z
    02
    Omote-sando
    Tokyo Metro Hanzomon Line
    Hướng đến  Shibuya
    (2phút
    JPY 180
    thông qua đào tạo
    Z
    01
    DT
    01
    Shibuya
    Tokyu Den-en-toshi Line
    Hướng đến  Chuo-Rinkan
    (6phút
    JPY 180
    13:44
    DT
    04
    Komazawa-daigaku
cntlog