2024/06/14  08:40  khởi hành
1
08:43 - 08:59
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
08:43 - 09:00
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
08:42 - 09:02
20phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
08:42 - 09:05
23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    08:43 - 08:59
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:43
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (3phút
    JPY 170
    08:46 08:55
    NT
    02
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    08:59
    JY
    10
    駒込 Komagome
  2. 2
    08:43 - 09:00
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    08:43
    NT
    04
    熊野前 Kumano-mae
    都営日暮里・舎人ライナー Toei Nippori Toneri Liner
    Hướng đến 日暮里 Nippori
    (5phút
    JPY 240
    08:48 08:55
    NT
    01
    JY
    07
    日暮里 Nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (5phút
    JPY 150
    09:00
    JY
    10
    駒込 Komagome
  3. 3
    08:42 - 09:02
    20phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    08:42
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến 三ノ輪橋 Minowabashi
    (4phút
    JPY 170
    08:46 08:46
    SA
    06
    町屋駅前 Machiya-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    08:48 08:51
    C
    17
    Machiya(Chiyoda Line)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (2phút
    JPY 180
    08:53 08:58
    C
    16
    JY
    08
    西日暮里 Nishi-nippori
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (4phút
    JPY 150
    09:02
    JY
    10
    駒込 Komagome
  4. 4
    08:42 - 09:05
    23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    08:42
    SA
    09
    熊野前 Kumano-mae
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (13phút
    JPY 170
    08:55 08:55
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    08:57 09:00
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (5phút
    JPY 180
    09:05
    N
    14
    駒込 Komagome
cntlog