1
00:27 - 00:39
12phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
00:27 - 00:46
19phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
00:27 - 00:49
22phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
00:27 - 00:54
27phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    00:27 - 00:39
    12phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:27
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    00:29 00:29
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    00:31 00:34
    N
    16
    王子 Oji(Tokyo)
    東京メトロ南北線 Tokyo Metro Namboku Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (5phút
    JPY 180
    00:39
    N
    14
    駒込 Komagome
  2. 2
    00:27 - 00:46
    19phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:27
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (2phút
    JPY 170
    00:29 00:29
    SA
    16
    王子駅前 Oji-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    00:31 00:34
    JK
    36
    王子 Oji(Tokyo)
    JR京浜東北線 JR Keihintohoku Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (5phút
    00:39 00:44
    JK
    34
    JY
    09
    田端 Tabata(Tokyo)
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 池袋 Ikebukuro
    (2phút
    JPY 170
    00:46
    JY
    10
    駒込 Komagome
  3. 3
    00:27 - 00:49
    22phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    00:27
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (14phút
    JPY 170
    00:41 00:41
    SA
    23
    大塚駅前 Otsuka-ekimae
    Đi bộ( 2phút
    00:43 00:45
    JY
    12
    大塚(東京都) Otsuka
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (4phút
    JPY 150
    00:49
    JY
    10
    駒込 Komagome
  4. 4
    00:27 - 00:54
    27phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    00:27
    SA
    15
    栄町(東京都) Sakaecho(Tokyo)
    都電荒川線 Toden Arakawa Line
    Hướng đến Waseda(Sakura Tram) 
    (10phút
    JPY 170
    00:37 00:37
    SA
    20
    新庚申塚 Shin-koshinzuka
    Đi bộ( 4phút
    00:41 00:43
    I
    16
    西巣鴨 Nishi-sugamo
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (2phút
    JPY 180
    00:45 00:52
    I
    15
    JY
    11
    巣鴨 Sugamo
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 上野 Ueno
    (2phút
    JPY 150
    00:54
    JY
    10
    駒込 Komagome
cntlog