2024/09/28  20:18  khởi hành
1
20:21 - 21:09
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
20:21 - 21:11
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
20:21 - 21:16
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
20:21 - 21:19
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    20:21 - 21:09
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:21
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    20:35 20:35
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:39 20:44
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    21:00 21:07
    HK
    09
    HK
    09
    夙川 Shukugawa
    阪急甲陽線 Hankyu Koyo Line
    Hướng đến 甲陽園 Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    21:09
    HK
    29
    苦楽園口 Kurakuenguchi
  2. 2
    20:21 - 21:11
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:21
    T
    27
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (14phút
    JPY 290
    20:35 20:35
    T
    20
    東梅田 Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    20:41 20:46
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    21:02 21:09
    HK
    09
    HK
    09
    夙川 Shukugawa
    阪急甲陽線 Hankyu Koyo Line
    Hướng đến 甲陽園 Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    21:11
    HK
    29
    苦楽園口 Kurakuenguchi
  3. 3
    20:21 - 21:16
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    20:21
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (18phút
    JPY 210
    20:39 20:39
    O
    11
    大阪 Osaka
    Đi bộ( 7phút
    20:46 20:51
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    阪急神戸本線 Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến 神戸三宮〔阪急線〕 Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    21:07 21:14
    HK
    09
    HK
    09
    夙川 Shukugawa
    阪急甲陽線 Hankyu Koyo Line
    Hướng đến 甲陽園 Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    21:16
    HK
    29
    苦楽園口 Kurakuenguchi
  4. 4
    20:21 - 21:19
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    20:21
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    20:35 20:35
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    20:39 20:43
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 神戸(兵庫県) Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 320
    21:02 21:02
    A
    53
    さくら夙川 Sakurashukugawa
    Đi bộ( 10phút
    21:12 21:17
    HK
    09
    夙川 Shukugawa
    阪急甲陽線 Hankyu Koyo Line
    Hướng đến 甲陽園 Koyoen
    (2phút
    JPY 170
    21:19
    HK
    29
    苦楽園口 Kurakuenguchi
cntlog