2025/05/14  11:39  khởi hành
1
11:42 - 12:30
48phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:42 - 12:32
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:42 - 12:37
55phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
11:42 - 12:40
58phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:42 - 12:30
    48phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    M
    23
    Tennoji
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    11:56 11:56
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:00 12:05
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    12:21 12:28
    HK
    09
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    12:30
    HK
    29
    Kurakuenguchi
  2. 2
    11:42 - 12:32
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    T
    27
    Tennoji
    Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến  Dainichi
    (14phút
    JPY 290
    11:56 11:56
    T
    20
    Higashiumeda
    Đi bộ( 6phút
    12:02 12:07
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    12:23 12:30
    HK
    09
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    12:32
    HK
    29
    Kurakuenguchi
  3. 3
    11:42 - 12:37
    55phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:42
    O
    01
    Tennoji
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (18phút
    JPY 210
    12:00 12:00
    O
    11
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    12:07 12:12
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    12:28 12:35
    HK
    09
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    12:37
    HK
    29
    Kurakuenguchi
  4. 4
    11:42 - 12:40
    58phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:42
    M
    23
    Tennoji
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Esaka
    (14phút
    JPY 290
    11:56 11:56
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    12:00 12:04
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (19phút
    JPY 320
    12:23 12:23
    A
    53
    Sakurashukugawa
    Đi bộ( 10phút
    12:33 12:38
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 170
    12:40
    HK
    29
    Kurakuenguchi
cntlog