2025/08/10  18:37  khởi hành
1
18:44 - 19:50
1h6phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
18:47 - 19:55
1h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:47 - 19:56
1h9phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
18:44 - 19:54
1h10phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:44 - 19:50
    1h6phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:44
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    JPY 580
    19:13 19:13
    A
    47
    Osaka
    Đi bộ( 7phút
    19:20 19:25
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    19:41 19:48
    HK
    09
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    19:50
    HK
    29
    Kurakuenguchi
  2. 2
    18:47 - 19:55
    1h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:47 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    19:02 19:15
    M
    13
    Shin-osaka
    Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến  Nakamozu(Osaka Subway)
    (6phút
    JPY 240
    19:21 19:21
    M
    16
    Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    19:25 19:30
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Hankyu Kobe Main Line
    Hướng đến  Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    (16phút
    19:46 19:53
    HK
    09
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 290
    19:55
    HK
    29
    Kurakuenguchi
  3. 3
    18:47 - 19:56
    1h9phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    18:47 Kyoto
    JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến  Shin-osaka
    (15phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.490
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.260
    19:02 19:14
    A
    46
    Shin-osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (25phút
    JPY 950
    19:39 19:39
    A
    53
    Sakurashukugawa
    Đi bộ( 10phút
    19:49 19:54
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 170
    19:56
    HK
    29
    Kurakuenguchi
  4. 4
    18:44 - 19:54
    1h10phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:44
    A
    31
    Kyoto
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (29phút
    thông qua đào tạo
    A
    47
    A
    47
    Osaka
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (6phút
    19:19 19:26
    A
    49
    A
    49
    Amagasaki(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Kobe(Hyogo)
    (11phút
    JPY 950
    19:37 19:37
    A
    53
    Sakurashukugawa
    Đi bộ( 10phút
    19:47 19:52
    HK
    09
    Shukugawa
    Hankyu Koyo Line
    Hướng đến  Koyoen
    (2phút
    JPY 170
    19:54
    HK
    29
    Kurakuenguchi
cntlog