2024/05/29  18:37  khởi hành
1
18:44 - 19:21
37phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
18:42 - 19:50
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
18:42 - 19:50
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
18:42 - 19:56
1h14phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:44 - 19:21
    37phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    18:44
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (37phút
    JPY 510
    19:21
    R
    13
    玖波 Kuba
  2. 2
    18:42 - 19:50
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:42 新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (3phút
    JPY 190
    18:45 18:45 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    18:46 18:49
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (21phút
    JPY 220
    19:10 19:10
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    19:12 19:19
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (31phút
    JPY 510
    19:50
    R
    13
    玖波 Kuba
  3. 3
    18:42 - 19:50
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    18:42 新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (3phút
    JPY 190
    18:45 18:45 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    18:46 18:51
    M
    9
    紙屋町西 Kamiyachonishi
    広島電鉄(広電西広島-広島港) Hiroshima Electric Railway(Hirodennishihiroshima-Hiroshimako)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (14phút
    JPY 220
    19:05 19:05
    Y
    5
    横川駅 Yokogawaeki
    Đi bộ( 4phút
    19:09 19:16
    R
    03
    横川(広島県) Yokogawa
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (34phút
    JPY 510
    19:50
    R
    13
    玖波 Kuba
  4. 4
    18:42 - 19:56
    1h14phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:42 新白島 Shin-Hakushima
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 本通 Hondori
    (3phút
    JPY 190
    18:45 18:45 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    Đi bộ( 1phút
    18:46 18:49
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (22phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (9phút
    JPY 220
    19:20 19:20
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    19:22 19:29
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (27phút
    JPY 420
    19:56
    R
    13
    玖波 Kuba
cntlog