1
19:08 - 19:59
51phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
19:11 - 20:24
1h13phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
19:11 - 20:27
1h16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
19:11 - 20:32
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    19:08 - 19:59
    51phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    19:08 Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    Đi bộ( 4phút
    19:12 19:19
    G
    01
    広島 Hiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (40phút
    JPY 590
    19:59
    R
    13
    玖波 Kuba
  2. 2
    19:11 - 20:24
    1h13phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:11
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-本通) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hondori)
    Hướng đến 本通 Hondori
    (14phút
    JPY 220
    19:25 19:25
    M
    9
    紙屋町東 Kamiyachohigashi
    Đi bộ( 1phút
    19:26 19:31 県庁前(広島県) Kencho-mae(Hiroshima)
    広島高速交通アストラムライン Hiroshimakosokukotsuasutoramu Line
    Hướng đến 広域公園前 Koikikoen-mae
    (3phút
    JPY 190
    19:34 19:47
    R
    02
    新白島 Shin-Hakushima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 下関 Shimonoseki
    (37phút
    JPY 510
    20:24
    R
    13
    玖波 Kuba
  3. 3
    19:11 - 20:27
    1h16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    19:11
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (36phút
    JPY 220
    19:47 19:47
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    Đi bộ( 2phút
    19:49 19:56
    R
    04
    西広島 Nishihiroshima
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (31phút
    JPY 510
    20:27
    R
    13
    玖波 Kuba
  4. 4
    19:11 - 20:32
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    19:11
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (36phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    (9phút
    JPY 220
    19:56 19:56
    M
    25
    商工センター入口 Shoko Center Iriguchi
    Đi bộ( 2phút
    19:58 20:05
    R
    05
    新井口 Shin-inokuchi
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 岩国 Iwakuni
    (27phút
    JPY 420
    20:32
    R
    13
    玖波 Kuba
cntlog