2024/06/16  10:07  khởi hành
1
10:37 - 15:55
5h18phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
11:22 - 16:01
4h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
11:22 - 17:27
6h5phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
11:22 - 17:28
6h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    10:37 - 15:55
    5h18phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10:37
    T
    30
    富良野 Furano
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (1h11phút
    11:48 12:07
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    13:28 13:38 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    14:10 14:43
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h12phút
    JPY 5.940
    15:55
    S
    23
    倶知安 Kutchan
  2. 2
    11:22 - 16:01
    4h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    11:22
    T
    30
    富良野 Furano
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h4phút
    12:26 12:45
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    13:34 13:44 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    14:16 14:49
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h12phút
    JPY 4.840
    16:01
    S
    23
    倶知安 Kutchan
  3. 3
    11:22 - 17:27
    6h5phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:22
    T
    30
    富良野 Furano
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h4phút
    12:26 13:14
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (41phút
    13:55 14:13
    A
    13
    A
    13
    岩見沢 Iwamizawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    (52phút
    15:05 15:13
    S
    02
    S
    02
    桑園 Soen
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:42 16:15
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h12phút
    JPY 4.840
    17:27
    S
    23
    倶知安 Kutchan
  4. 4
    11:22 - 17:28
    6h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    11:22
    T
    30
    富良野 Furano
    JR根室本線(滝川-新得) JR Nemuro Main Line(Takikawa-Shintoku)
    Hướng đến 滝川 Takikawa
    (1h4phút
    12:26 13:45
    A
    21
    A
    21
    滝川 Takikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    14:42 14:52 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 小樽 Otaru
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:21 15:39
    S
    14
    S
    14
    南小樽 Minamiotaru
    15:43 16:16
    S
    15
    S
    15
    小樽 Otaru
    JR函館本線(長万部-小樽) JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến 倶知安 Kutchan
    (1h12phút
    JPY 4.840
    17:28
    S
    23
    倶知安 Kutchan
cntlog