2025/07/31  13:50  khởi hành
1
14:05 - 17:21
3h16phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
15:05 - 18:48
3h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
14:35 - 18:48
4h13phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
14:35 - 21:22
6h47phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:05 - 17:21
    3h16phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:05
    A
    21
    Takikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (49phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    14:54 15:04 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (32phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    15:36 16:09
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h12phút
    JPY 3.630
    17:21
    S
    23
    Kutchan
  2. 2
    15:05 - 18:48
    3h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:05
    A
    21
    Takikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (57phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    16:02 16:12 Sapporo(Hakodate Line)
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    16:41 16:59
    S
    14
    S
    14
    Minamiotaru
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (4phút
    17:03 17:36
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h12phút
    JPY 3.630
    18:48
    S
    23
    Kutchan
  3. 3
    14:35 - 18:48
    4h13phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    14:35
    A
    21
    Takikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (41phút
    15:16 15:34
    A
    13
    A
    13
    Iwamizawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Sapporo(Hakodate Line)
    (52phút
    16:26 16:34
    S
    02
    S
    02
    Soen
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (29phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    17:03 17:36
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h12phút
    JPY 3.630
    18:48
    S
    23
    Kutchan
  4. 4
    14:35 - 21:22
    6h47phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14:35
    A
    21
    Takikawa
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Iwamizawa
    (41phút
    15:16 16:19
    A
    13
    Iwamizawa
    JR Muroran Main Line(Tomakomai-Iwamizawa)
    Hướng đến  Oiwake(Hokkaido)
    (46phút
    17:05 17:54
    K
    15
    Oiwake(Hokkaido)
    JR Sekisho Line(Minamichitose-Shintoku)
    Hướng đến  Minamichitose
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.150
    Ghế Tự do : JPY 1.680
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.450
    18:29 18:37
    H
    05
    H
    05
    Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến  Shiroishi(Hakodate Line)
    (35phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    19:12 19:30
    S
    13
    S
    13
    Otaruchikkou
    JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến  Otaru
    (7phút
    19:37 20:10
    S
    15
    S
    15
    Otaru
    JR Hakodate Main Line(Oyamambe-Otaru)
    Hướng đến  Kutchan
    (1h12phút
    JPY 4.840
    21:22
    S
    23
    Kutchan
cntlog