2024/05/28  13:48  khởi hành
1
13:53 - 14:43
50phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
13:53 - 14:44
51phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
13:53 - 14:50
57phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
13:53 - 14:54
1h1phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    13:53 - 14:43
    50phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    13:53
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (4phút
    13:57 14:10
    KO
    18
    KO
    18
    調布 Chofu(Tokyo)
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (13phút
    14:23 14:29
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (8phút
    JPY 220
    14:43
    S
    05
    九段下 Kudanshita
  2. 2
    13:53 - 14:44
    51phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:53
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (31phút
    14:24 14:30
    KO
    04
    KO
    04
    笹塚 Sasazuka
    京王新線 Keio New Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (6phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (8phút
    JPY 220
    14:44
    S
    05
    九段下 Kudanshita
  3. 3
    13:53 - 14:50
    57phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    13:53
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 280
    14:29 14:42
    KO
    01
    S
    01
    新宿 Shinjuku
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (8phút
    JPY 220
    14:50
    S
    05
    九段下 Kudanshita
  4. 4
    13:53 - 14:54
    1h1phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    13:53
    KO
    20
    飛田給 Tobitakyu
    京王線 Keio Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (36phút
    JPY 280
    14:29 14:36
    KO
    01
    JC
    05
    新宿 Shinjuku
    JR中央本線(東京-塩尻) JR Chuo Main Line(Tokyo-Shiojiri)
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (10phút
    JPY 170
    14:46 14:52
    JB
    15
    S
    04
    市ヶ谷 Ichigaya
    都営新宿線 Toei Shinjuku Line
    Hướng đến Motoyawata(Toei Shinjuku Line) 
    (2phút
    JPY 180
    14:54
    S
    05
    九段下 Kudanshita
cntlog