1
03:49 - 04:44
55phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
03:49 - 05:15
1h26phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
03:49 - 05:28
1h39phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
03:49 - 05:33
1h44phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    03:49 - 04:44
    55phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    03:49
    F
    22
    磐城 Iwaki(Nara)
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (17phút
    04:06 04:16
    F
    42
    B
    42
    橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (28phút
    JPY 590
    04:44
    B
    29
    九条(奈良県) Kujo(Nara)
  2. 2
    03:49 - 05:15
    1h26phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:49
    F
    22
    磐城 Iwaki(Nara)
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (9phút
    JPY 240
    03:58 03:58
    F
    24
    高田市 Takadashi
    Đi bộ( 17phút
    04:15 04:30
    U
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR桜井線 JR Sakurai Line
    Hướng đến 桜井(奈良県) Sakurai(Nara)
    (8phút
    JPY 190
    04:38 04:38
    U
    畝傍 Unebi
    Đi bộ( 6phút
    04:44 04:51
    B
    40
    八木西口 Yaginishiguchi
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (24phút
    JPY 430
    05:15
    B
    29
    九条(奈良県) Kujo(Nara)
  3. 3
    03:49 - 05:28
    1h39phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    03:49
    F
    22
    磐城 Iwaki(Nara)
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến 橿原神宮前 Kashiharajingu-mae
    (9phút
    JPY 240
    03:58 03:58
    F
    24
    高田市 Takadashi
    Đi bộ( 17phút
    04:15 04:31
    T
    高田(奈良県) Takada(Nara)
    JR和歌山線 JR Wakayama Line
    Hướng đến 王寺 Oji(Nara)
    (14phút
    04:45 04:55
    T
    Q
    31
    王寺 Oji(Nara)
    05:05 05:05
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
    Đi bộ( 14phút
    05:19 05:26
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 180
    05:28
    B
    29
    九条(奈良県) Kujo(Nara)
  4. 4
    03:49 - 05:33
    1h44phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    03:49
    F
    22
    磐城 Iwaki(Nara)
    近鉄南大阪線 Kintetsu Minamiosaka Line
    Hướng đến Osaka-Abenobashi 
    (39phút
    JPY 680
    04:28 04:28
    F
    01
    Osaka-Abenobashi
    Đi bộ( 6phút
    04:34 04:41
    Q
    20
    天王寺 Tennoji
    05:10 05:10
    Q
    34
    郡山(奈良県) Koriyama(Nara)
    Đi bộ( 14phút
    05:24 05:31
    B
    30
    近鉄郡山 Kintetsu-Koriyama
    近鉄橿原線 Kintetsu Kashihara Line
    Hướng đến 大和西大寺 Yamatosaidaiji
    (2phút
    JPY 180
    05:33
    B
    29
    九条(奈良県) Kujo(Nara)
cntlog