1
18:58 - 19:39
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
18:58 - 19:59
1h1phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    18:58 - 19:39
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    18:58
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    19:00 19:13
    HS
    23
    HS
    23
    Uozaki
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (26phút
    JPY 390
    19:39
    HS
    44
    Kujo(Osaka)
  2. 2
    18:58 - 19:59
    1h1phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    18:58
    HS
    24
    Sumiyoshi(Hanshin Line)
    Hanshin Main Line
    Hướng đến  Osaka-Umeda(Hanshin Line)
    (2phút
    JPY 160
    19:00 19:06
    HS
    23
    R
    02
    Uozaki
    Kobeshinkotsurokkouairando Line
    Hướng đến  Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    (2phút
    JPY 210
    19:08 19:08
    R
    01
    Sumiyoshi(Kobe-Shin-Kotsu Line)
    Đi bộ( 1phút
    19:09 19:16
    A
    57
    Sumiyoshi(Tokaido Line)
    JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến  Osaka
    (22phút
    19:38 19:44
    A
    47
    O
    11
    Osaka
    JR Osaka Loop Line
    Hướng đến  Nishikujo
    (8phút
    JPY 480
    19:52 19:57
    O
    15
    C
    13
    Bentencho
    Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến  Nagata(Osaka)
    (2phút
    JPY 190
    19:59
    C
    14
    Kujo(Osaka)
cntlog