1
09:39 - 10:46
1h7phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
09:39 - 10:47
1h8phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
09:39 - 10:48
1h9phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
09:39 - 10:51
1h12phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:39 - 10:46
    1h7phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:39
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    09:47 10:06
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (21phút
    JPY 650
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    10:27 10:27
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:34 10:39
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (7phút
    JPY 220
    10:46
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
  2. 2
    09:39 - 10:47
    1h8phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:39
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    09:47 10:05
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (23phút
    JPY 650
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 520
    10:28 10:28
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:35 10:40
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (7phút
    JPY 220
    10:47
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
  3. 3
    09:39 - 10:48
    1h9phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:39
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    09:47 10:06
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (19phút
    JPY 610
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    10:25 10:33
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    10:41 10:46
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (2phút
    JPY 190
    10:48
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
  4. 4
    09:39 - 10:51
    1h12phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    09:39
    NK
    28
    鶴原 Tsuruhara
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (8phút
    09:47 10:05
    NK
    24
    NK
    24
    岸和田 Kishiwada
    南海本線 Nankai Main Line
    Hướng đến なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    (23phút
    JPY 610
    10:28 10:36
    NK
    03
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (8phút
    JPY 170
    10:44 10:49
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (2phút
    JPY 190
    10:51
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
cntlog