1
09:26 - 10:24
58phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
09:34 - 10:24
50phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
09:26 - 10:30
1h4phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
4
09:34 - 10:30
56phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:26 - 10:24
    58phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:26
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (51phút
    JPY 930
    10:17 10:22
    O
    15
    C
    13
    弁天町 Bentencho
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (2phút
    JPY 190
    10:24
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
  2. 2
    09:34 - 10:24
    50phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:34
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (31phút
    JPY 820
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    10:05 10:05
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:12 10:17
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (7phút
    JPY 220
    10:24
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
  3. 3
    09:26 - 10:30
    1h4phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:26
    S
    46
    りんくうタウン Rinku Town
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (54phút
    JPY 1.020
    10:20 10:28
    O
    14
    HS
    45
    西九条 Nishikujo
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (2phút
    JPY 220
    10:30
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
  4. 4
    09:34 - 10:30
    56phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    09:34
    NK
    31
    りんくうタウン Rinku Town
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 820
    10:11 10:11
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 7phút
    10:18 10:23
    HS
    41
    Osaka-Namba
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến 大物 Daimotsu
    (7phút
    JPY 220
    10:30
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
cntlog