1
06:15 - 07:38
1h23phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
06:15 - 07:58
1h43phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
06:15 - 08:02
1h47phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
4
06:15 - 08:08
1h53phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:15 - 07:38
    1h23phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    06:15
    S
    47
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    JR関西空港線 JR Kansai Airport Line
    Hướng đến 日根野 Hineno
    (1h12phút
    JPY 1.910
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.200
    Ghế Tự do : JPY 1.730
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.500
    07:27 07:36
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    07:38
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
  2. 2
    06:15 - 07:58
    1h43phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:15
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    06:52 06:52
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:56 06:59
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (8phút
    JPY 240
    07:07 07:07
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    Đi bộ( 4phút
    07:11 07:18
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (29phút
    JPY 580
    07:47 07:56
    A
    31
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    07:58
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
  3. 3
    06:15 - 08:02
    1h47phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:15
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (37phút
    JPY 970
    Ghế Tự do : JPY 520
    Khoang Hạng Nhất : JPY 730
    06:52 06:52
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    06:56 06:59
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    07:13 07:34
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    07:49 08:00
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    08:02
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
  4. 4
    06:15 - 08:08
    1h53phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:15
    NK
    32
    関西空港 Kansai Airport(Osaka)
    南海空港線 Nankai Airport Line
    Hướng đến 泉佐野 Izumisano
    (43phút
    JPY 970
    06:58 06:58
    NK
    01
    なんば〔南海線〕 Namba(Nankai Line)
    Đi bộ( 4phút
    07:02 07:05
    M
    20
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (14phút
    JPY 290
    07:19 07:40
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (15phút
    JPY 580
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 2.290
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.060
    07:55 08:06
    K
    11
    京都 Kyoto
    京都市営烏丸線 Kyoto City Subway Karasuma Line
    Hướng đến 竹田(京都府) Takeda(Kyoto)
    (2phút
    JPY 220
    08:08
    K
    12
    九条(京都府) Kujo(Kyoto)
cntlog