2024/06/16  22:51  khởi hành
1
23:21 - 05:01
5h40phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
23:21 - 05:10
5h49phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
3
23:21 - 05:20
5h59phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
4
23:21 - 05:48
6h27phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    23:21 - 05:01
    5h40phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:21
    Y
    46
    浅海 Asanami
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (31phút
    JPY 530
    23:52 00:03
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    00:20 02:36 松山空港 Matsuyama Airport
    空路(福岡空港-松山空港) Airline(Fukuoka Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 25.600
    03:16 03:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:33 03:52
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 870
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    04:11 04:24
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (37phút
    JPY 1.310
    05:01
    JB
    26
    銀水 Ginsui
  2. 2
    23:21 - 05:10
    5h49phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    23:21
    Y
    46
    浅海 Asanami
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (31phút
    JPY 530
    23:52 00:03
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    00:20 02:36 松山空港 Matsuyama Airport
    空路(福岡空港-松山空港) Airline(Fukuoka Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 25.600
    03:16 03:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (5phút
    JPY 260
    03:33 04:12
    K
    11
    博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (26phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.260
    Ghế Tự do : JPY 1.590
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.360
    04:38 04:51
    JB
    21
    筑後船小屋 Chikugofunagoya
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    JPY 1.310
    05:10
    JB
    26
    銀水 Ginsui
  3. 3
    23:21 - 05:20
    5h59phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    23:21
    Y
    46
    浅海 Asanami
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    (31phút
    JPY 530
    23:52 00:03
    Y
    55
    松山(愛媛県) Matsuyama(Ehime)
    連絡バス(松山空港-松山) Bus(Matsuyama Airport-Matsuyama)
    Hướng đến 松山空港 Matsuyama Airport
    (17phút
    JPY 700
    00:20 02:36 松山空港 Matsuyama Airport
    空路(福岡空港-松山空港) Airline(Fukuoka Airport-Matsuyama Airport)
    Hướng đến 福岡空港 Fukuoka Airport
    (40phút
    JPY 25.600
    03:16 03:28
    K
    13
    福岡空港 Fukuoka Airport
    福岡市営空港線 Fukuoka City Subway Airport Line
    Hướng đến 姪浜 Meinohama
    (11phút
    JPY 260
    03:39 03:39
    K
    08
    天神 Tenjin
    Đi bộ( 4phút
    03:43 03:58
    T
    01
    西鉄福岡(天神) Nishitetsu-Fukuoka(Tenjin)
    西鉄天神大牟田線 Nishitetsu Tenjin-Omuta Line
    Hướng đến 大牟田 Omuta
    (1h6phút
    JPY 1.050
    05:04 05:17
    T
    50
    JB
    27
    大牟田 Omuta
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 博多 Hakata
    (3phút
    JPY 210
    05:20
    JB
    26
    銀水 Ginsui
  4. 4
    23:21 - 05:48
    6h27phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    23:21
    Y
    46
    浅海 Asanami
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 今治 Imabari
    (28phút
    23:49 00:23
    Y
    40
    Y
    40
    今治 Imabari
    JR予讃線(高松-松山) JR Yosan Line(Takamatsu-Matsuyama)
    Hướng đến 高松(香川県) Takamatsu(Kagawa)
    (2h2phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.200
    Ghế Tự do : JPY 2.530
    Khoang Hạng Nhất : JPY 4.800
    02:25 02:47
    M
    01
    岡山 Okayama
    JR山陽新幹線 JR San'yo Shinkansen
    Hướng đến 博多 Hakata
    (1h37phút
    04:24 04:39 博多 Hakata
    JR九州新幹線 JR Kyushu Shinkansen
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (19phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 5.490
    Ghế Tự do : JPY 6.560
    Khoang Hạng Nhất : JPY 12.730
    04:58 05:11
    JB
    17
    久留米 Kurume
    JR鹿児島本線(門司港-八代) JR Kagoshima Main Line(Mojiko-Yashiro)
    Hướng đến 熊本 Kumamoto
    (37phút
    JPY 11.140
    05:48
    JB
    26
    銀水 Ginsui
cntlog