2024/06/23  15:11  khởi hành
1
15:18 - 16:22
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
2
15:18 - 16:22
1h4phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
15:18 - 16:39
1h21phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. ferry
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:18 - 16:22
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:18 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    15:28 15:30 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    15:33 15:40
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    JPY 420
    16:08 16:08
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    16:12 16:15
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    16:22
    M
    5
    銀山町 Kanayamacho
  2. 2
    15:18 - 16:22
    1h4phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    15:18 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    15:28 15:30 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 3phút
    15:33 15:40
    R
    10
    宮島口(山陽本線) Miyajimaguchi(San'yo Line)
    JR山陽本線(岡山-下関) JR San'yo Main Line(Okayama-Shimonoseki)
    Hướng đến 広島 Hiroshima
    (28phút
    JPY 420
    16:08 16:08
    G
    01
    広島 Hiroshima
    Đi bộ( 4phút
    16:12 16:15
    M
    1
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (7phút
    JPY 220
    16:22
    M
    5
    銀山町 Kanayamacho
  3. 3
    15:18 - 16:39
    1h21phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. ferry
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    15:18 宮島号 Miyajima
    JR宮島航路 JR MiyajimaSeaway
    Hướng đến 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    (10phút
    JPY 200
    15:28 15:30 宮島口〔JR航路〕 Miyajimaguchi(Sea Line)
    Đi bộ( 4phút
    15:34 15:38
    M
    39
    広電宮島口 Hiroden-Miyajimaguchi
    広島電鉄宮島線 Hiroshima Electric Railway Miyajima Line
    Hướng đến 広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    (32phút
    thông qua đào tạo
    M
    19
    M
    19
    広電西広島(己斐) Hiroden-Nishihiroshima
    広島電鉄(広島駅-広電西広島) Hiroshima Electric Railway(Hiroshimaeki-Hirodennishihiroshima)
    Hướng đến Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway) 
    (29phút
    JPY 270
    16:39
    M
    5
    銀山町 Kanayamacho
cntlog