1
17:45 - 18:09
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
17:45 - 18:20
35phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
17:45 - 18:23
38phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
17:43 - 18:24
41phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    17:45 - 18:09
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:45
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (18phút
    18:03 18:03
    I
    08
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 2phút
    18:05 18:08
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (1phút
    JPY 330
    18:09
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
  2. 2
    17:45 - 18:20
    35phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    17:45
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (17phút
    18:02 18:08
    I
    09
    C
    11
    大手町(東京都) Otemachi(Tokyo)
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 代々木上原 Yoyogi-uehara
    (3phút
    18:11 18:11
    C
    09
    日比谷 Hibiya
    Đi bộ( 5phút
    18:16 18:19
    Y
    18
    有楽町 Yurakucho
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (1phút
    JPY 330
    18:20
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
  3. 3
    17:45 - 18:23
    38phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    17:45
    I
    17
    新板橋 Shin-itabashi
    都営三田線 Toei Mita Line
    Hướng đến 目黒 Meguro
    (18phút
    18:03 18:09
    I
    08
    H
    08
    日比谷 Hibiya
    東京メトロ日比谷線 Tokyo Metro Hibiya Line
    Hướng đến 北千住 Kita-senju
    (2phút
    JPY 330
    18:11 18:11
    H
    09
    銀座 Ginza
    Đi bộ( 12phút
    18:23 銀座一丁目 Ginza-itchome
  4. 4
    17:43 - 18:24
    41phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    17:43 新板橋 Shin-itabashi
    Đi bộ( 7phút
    17:50 17:54
    JA
    13
    板橋 Itabashi
    JR埼京線 JR Saikyo Line
    Hướng đến 新宿 Shinjuku
    (3phút
    JPY 150
    17:57 18:04
    JA
    12
    Y
    09
    池袋 Ikebukuro
    東京メトロ有楽町線 Tokyo Metro Yurakucho Line
    Hướng đến 新木場 Shin-kiba
    (20phút
    JPY 210
    18:24
    Y
    19
    銀座一丁目 Ginza-itchome
cntlog