1
02:22 - 08:00
5h38phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
2
02:22 - 08:18
5h56phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
3
02:22 - 08:25
6h3phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. flight
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. train
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
4
02:22 - 08:56
6h34phút
Số lần chuyển: 8
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
  16. flight
  17.  > 
  18. walk
  19.  > 
  20. train
  21.  > 
  22. train
  23.  > 
  24. train
  25.  > 
  26. train
  27.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    02:22 - 08:00
    5h38phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:22
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (13phút
    JPY 300
    02:35 03:08
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    連絡バス(旭川空港-旭川) Bus(Asahikawa Airport-Asahikawa)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (35phút
    JPY 750
    03:43 05:04 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    06:39 06:44 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    06:51 06:55
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:14 07:20
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    07:39 07:45
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (5phút
    JPY 500
    08:00
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
  2. 2
    02:22 - 08:18
    5h56phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    02:22
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 440
    02:42 03:45
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    04:01 05:22 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    06:57 07:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:09 07:13
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    07:32 07:38
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    07:57 08:03
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (5phút
    JPY 500
    08:18
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
  3. 3
    02:22 - 08:25
    6h3phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. flight
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. train
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    02:22
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 美瑛 Biei
    (20phút
    JPY 440
    02:42 03:45
    F
    37
    美瑛 Biei
    連絡バス(旭川空港-富良野) Bus(Asahikawa Airport-Furano)
    Hướng đến 旭川空港 Asahikawa Airport
    (16phút
    JPY 380
    04:01 05:22 旭川空港 Asahikawa Airport
    空路([東京]羽田空港-旭川空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Asahikawa Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h35phút
    JPY 48.700
    06:57 07:02 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:09 07:19
    KK
    17
    羽田空港第1・第2ターミナル Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu)
    京急空港線 Keikyu Airport Line
    Hướng đến 京急蒲田 Keikyu-Kamata
    (19phút
    JPY 370
    thông qua đào tạo
    A
    07
    泉岳寺 Sengakuji
    都営浅草線 Toei Asakusa Line
    Hướng đến 押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    (19phút
    JPY 280
    thông qua đào tạo
    A
    20
    KS
    45
    押上[スカイツリー前] Oshiage(SKYTREE)
    京成押上線 Keisei Oshiage Line
    Hướng đến 青砥 Aoto
    (9phút
    08:06 08:19
    KS
    10
    KS
    10
    京成高砂 Keisei-Takasago
    京成金町線 Keisei Kanamachi Line
    Hướng đến 京成金町 Keisei-Kanamachi
    (5phút
    JPY 200
    08:24 08:24
    KS
    51
    京成金町 Keisei-Kanamachi
    Đi bộ( 1phút
    08:25 金町(東京都) Kanamachi
  4. 4
    02:22 - 08:56
    6h34phút
    Số lần chuyển: 8
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    16. flight
    17.  > 
    18. walk
    19.  > 
    20. train
    21.  > 
    22. train
    23.  > 
    24. train
    25.  > 
    26. train
    27.  > 
    02:22
    F
    32
    西瑞穂 Nishimizuho
    JR富良野線 JR Furano Line
    Hướng đến 旭川 Asahikawa
    (13phút
    02:35 02:54
    A
    28
    A
    28
    旭川 Asahikawa
    JR函館本線(小樽-旭川) JR Hakodate Line(Otaru-Asahikawa)
    Hướng đến 岩見沢 Iwamizawa
    (1h21phút
    JPY 3.190
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.830
    Ghế Tự do : JPY 2.360
    04:15 04:15 札幌 Sapporo(Hakodate Line)
    Đi bộ( 5phút
    04:20 04:23
    N
    06
    さっぽろ Sapporo(Sapporo Subway)
    札幌市営南北線 Sapporo City Subway Namboku Line
    Hướng đến 大通 Odori
    (2phút
    04:25 04:30
    N
    07
    T
    09
    大通 Odori
    札幌市営東西線 Sapporo City Subway Tozai Line
    Hướng đến 白石(札幌市営) Shiroishi(Sapporo Subway)
    (19phút
    JPY 330
    04:49 04:49
    T
    19
    新さっぽろ Shin-sapporo(Sapporo Subway)
    Đi bộ( 3phút
    04:52 04:57
    H
    05
    新札幌 Shin-sapporo(Chitose Line)
    JR千歳線(沼ノ端-白石) JR Chitose Line(Numanohata-Shiroishi)
    Hướng đến 沼ノ端 Numanohata
    (28phút
    JPY 880
    Ghế Đặt Trước : JPY 0
    Ghế Tự do : JPY 840
    05:25 06:05
    AP
    15
    新千歳空港 Shin-chitose Airport
    空路([東京]羽田空港-[札幌]新千歳空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Shinchitose Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h30phút
    JPY 41.250
    07:35 07:40 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    07:47 07:51
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:10 08:16
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (19phút
    08:35 08:41
    JY
    08
    C
    16
    西日暮里 Nishi-nippori
    東京メトロ千代田線 Tokyo Metro Chiyoda Line
    Hướng đến 綾瀬 Ayase
    (10phút
    thông qua đào tạo
    C
    19
    JL
    19
    綾瀬 Ayase
    JR常磐線 JR Joban Line
    Hướng đến 松戸 Matsudo
    (5phút
    JPY 500
    08:56
    JL
    21
    金町(東京都) Kanamachi
cntlog