2024/06/05  05:52  khởi hành
1
06:32 - 11:40
5h8phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. flight
  5.  > 
  6. bus
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
2
06:32 - 12:01
5h29phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
3
06:52 - 12:06
5h14phút
Số lần chuyển: 3
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. bus
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
4
06:52 - 12:08
5h16phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. flight
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    06:32 - 11:40
    5h8phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. flight
    5.  > 
    6. bus
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:32 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:12 09:27 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    空路([東京]羽田空港-小松空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Komatsu Airport)
    Hướng đến 小松空港 Komatsu Airport
    (1h0phút
    JPY 27.100
    10:27 10:45
    小松空港 Komatsu Airport
    連絡バス(小松空港-小松) Bus(Komatsu Airport-Komatsu)
    Hướng đến 小松 Komatsu
    (12phút
    JPY 280
    10:57 11:29 小松 Komatsu
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (11phút
    JPY 510
    Ghế Đặt Trước : JPY 880
    Ghế Tự do : JPY 2.200
    Khoang Hạng Nhất : JPY 2.970
    11:40 金沢 Kanazawa
  2. 2
    06:32 - 12:01
    5h29phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    06:32 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([東京]羽田空港-長崎空港) Airline(Tokyo Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    (1h40phút
    JPY 47.950
    08:12 08:17 羽田空港(空路) Haneda Airport(Tokyo)
    Đi bộ( 7phút
    08:24 08:28
    MO
    10
    羽田空港第1ターミナル(モノレール) Haneda Airport Terminal 1(Monorail)
    東京モノレール Tokyo Monorail
    Hướng đến 浜松町 Hamamatsucho
    (19phút
    JPY 520
    08:47 08:53
    MO
    01
    JY
    28
    浜松町 Hamamatsucho
    JR山手線 JR Yamanote Line
    Hướng đến 東京 Tokyo
    (6phút
    08:59 09:34
    JY
    01
    東京 Tokyo
    JR北陸新幹線(長野経由) JR Hokuriku Shinkansen(via Nagano)
    Hướng đến 長野 Nagano
    (2h27phút
    JPY 7.480
    Ghế Tự do : JPY 6.700
    Khoang Hạng Nhất : JPY 13.160
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 21.540
    12:01 金沢 Kanazawa
  3. 3
    06:52 - 12:06
    5h14phút
    Số lần chuyển: 3
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. bus
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    06:52 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-長崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 31.650
    08:02 08:27
    大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    連絡バス([大阪]伊丹空港-新大阪) Bus(Osaka Airport-Shin'osaka)
    Hướng đến 新大阪 Shin-osaka
    (25phút
    JPY 510
    08:52 09:26
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h15phút
    10:41 11:10
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (56phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    12:06 金沢 Kanazawa
  4. 4
    06:52 - 12:08
    5h16phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. flight
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    06:52 長崎空港 Nagasaki Airport
    空路([大阪]伊丹空港-長崎空港) Airline(Osaka Int'l Airport-Nagasaki Airport)
    Hướng đến 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    (1h10phút
    JPY 31.650
    08:02 08:23 大阪空港[伊丹] Osaka Airport
    大阪モノレール Osaka Monorail
    Hướng đến 門真市 Kadomashi
    (3phút
    JPY 200
    08:26 08:34
    HK
    47
    蛍池 Hotarugaike
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    JPY 240
    08:47 08:47
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    08:54 09:24
    A
    47
    大阪 Osaka
    JR東海道本線(米原-神戸) JR Tokaido Main Line(Maibara-Kobe)
    Hướng đến 京都 Kyoto
    (1h19phút
    10:43 11:12
    A
    01
    敦賀 Tsuruga
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 福井(福井県) Fukui(Fukui)
    (56phút
    JPY 4.840
    Ghế Tự do : JPY 4.370
    Khoang Hạng Nhất : JPY 9.440
    12:08 金沢 Kanazawa
cntlog