1
14:07 - 15:07
1h0phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
2
14:07 - 15:10
1h3phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
3
14:07 - 15:14
1h7phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
4
14:07 - 15:32
1h25phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    14:07 - 15:07
    1h0phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:07
    C
    21
    トヨタモビリティ富山 Gスクエア五福前 Toyota Mobility Toyama G Square Gofuku-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (9phút
    JPY 210
    14:16 14:16
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    14:21 14:42 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (25phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    15:07 金沢 Kanazawa
  2. 2
    14:07 - 15:10
    1h3phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:07
    C
    21
    トヨタモビリティ富山 Gスクエア五福前 Toyota Mobility Toyama G Square Gofuku-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (9phút
    JPY 210
    14:16 14:16
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 5phút
    14:21 14:51 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (19phút
    JPY 990
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class A Thượng Hạng loại (Có người phục vụ) : JPY 8.410
    15:10 金沢 Kanazawa
  3. 3
    14:07 - 15:14
    1h7phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:07
    C
    21
    トヨタモビリティ富山 Gスクエア五福前 Toyota Mobility Toyama G Square Gofuku-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (9phút
    JPY 210
    14:16 14:16
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 3phút
    14:19 14:49 富山 Toyama
    JR北陸新幹線 JR Hokuriku Shinkansen
    Hướng đến 金沢 Kanazawa
    (25phút
    JPY 990
    Ghế Đặt Trước : JPY 1.870
    Ghế Tự do : JPY 2.400
    Khoang Hạng Nhất : JPY 3.170
    Gran Class B Thượng Hạng loại (Không có người phục vụ) : JPY 6.320
    15:14 金沢 Kanazawa
  4. 4
    14:07 - 15:32
    1h25phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    14:07
    C
    21
    トヨタモビリティ富山 Gスクエア五福前 Toyota Mobility Toyama G Square Gofuku-mae
    富山地方鉄道市内線 Toyamachiho Railway Shinai Line
    Hướng đến 南富山駅前 Minamitoyama-eki-mae
    (9phút
    JPY 210
    14:16 14:16
    C
    15
    富山駅 Toyamaeki
    Đi bộ( 3phút
    14:19 14:35 富山 Toyama
    あいの風とやま鉄道線 Ainokaze Toyama Railway Line
    Hướng đến 高岡 Takaoka(Toyama)
    (57phút
    JPY 1.290
    15:32 金沢 Kanazawa
cntlog