1
15:31 - 17:37
2h6phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
2
15:31 - 17:38
2h7phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 
3
15:31 - 17:54
2h23phút
Số lần chuyển: 4
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
4
15:31 - 17:55
2h24phút
Số lần chuyển: 5
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. train
  13.  > 
  14. train
  15.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    15:31 - 17:37
    2h6phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:31
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (2phút
    15:33 15:41
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    15:57 15:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 4phút
    16:01 16:04
    M
    16
    梅田(Osaka Metro) Umeda(Osaka Metro)
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (6phút
    JPY 240
    16:10 16:31
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    17:23 17:33
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (4phút
    JPY 3.410
    17:37
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
  2. 2
    15:31 - 17:38
    2h7phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:31
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (2phút
    15:33 15:41
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (13phút
    15:54 16:02
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 280
    16:05 16:05
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    16:07 16:10
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    16:11 16:32
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (52phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 3.070
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.340
    17:24 17:34
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (4phút
    JPY 3.410
    17:38
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
  3. 3
    15:31 - 17:54
    2h23phút
    Số lần chuyển: 4
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    15:31
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (2phút
    15:33 15:41
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (16phút
    JPY 280
    15:57 15:57
    HK
    01
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    Đi bộ( 7phút
    16:04 16:08
    A
    47
    大阪 Osaka
    16:14 16:32
    A
    46
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (1h8phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    17:40 17:50
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (4phút
    JPY 3.410
    17:54
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
  4. 4
    15:31 - 17:55
    2h24phút
    Số lần chuyển: 5
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. train
    13.  > 
    14. train
    15.  > 
    15:31
    HK
    57
    桜井(大阪府) Sakurai(Osaka)
    Hankyu Minoh Line
    Hướng đến Ishibashi-Handai-mae 
    (2phút
    15:33 15:41
    HK
    48
    HK
    48
    Ishibashi-Handai-mae
    阪急宝塚本線 Hankyu Takarazuka Main Line
    Hướng đến Osaka-Umeda(Hankyu Line) 
    (19phút
    16:00 16:08
    HK
    03
    HK
    03
    十三 Juso
    阪急京都本線 Hankyu Kyoto Main Line
    Hướng đến 京都河原町 Kyoto-Kawaramachi
    (3phút
    JPY 280
    16:11 16:11
    HK
    61
    南方(大阪府) Minamikata(Osaka)
    Đi bộ( 2phút
    16:13 16:16
    M
    14
    Nishinakajima-Minamigata
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (1phút
    JPY 190
    16:17 16:43
    M
    13
    新大阪 Shin-osaka
    JR東海道新幹線 JR Tokaido Shinkansen
    Hướng đến 名古屋 Nagoya
    (58phút
    Ghế Đặt Trước : JPY 2.530
    Ghế Tự do : JPY 2.860
    Khoang Hạng Nhất : JPY 5.130
    17:41 17:51
    CF
    00
    名古屋 Nagoya
    JR中央本線(名古屋-塩尻) JR Chuo Main Line(Nagoya-Shiojiri)
    Hướng đến 中津川 Nakatsugawa
    (4phút
    JPY 3.410
    17:55
    CF
    01
    金山(愛知県) Kanayama(Aichi)
cntlog