1
09:37 - 09:51
14phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
2
09:37 - 10:06
29phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
3
09:37 - 10:07
30phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    09:37 - 09:51
    14phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    09:37
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (14phút
    JPY 300
    09:51
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
  2. 2
    09:37 - 10:06
    29phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:37
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (12phút
    JPY 430
    09:49 09:57
    D
    06
    D
    06
    布施 Fuse
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (9phút
    JPY 240
    10:06
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
  3. 3
    09:37 - 10:07
    30phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    09:37
    D
    18
    河内国分 Kawachikokubu
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (12phút
    JPY 430
    09:49 10:02
    D
    06
    D
    06
    布施 Fuse
    近鉄大阪線 Kintetsu Osaka Line
    Hướng đến 伊勢中川 Isenakagawa
    (5phút
    JPY 240
    10:07
    D
    11
    近鉄八尾 Kintetsu-Yao
cntlog