1
11:40 - 11:48
8phút
Số lần chuyển: 0
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
2
11:37 - 11:52
15phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
3
11:37 - 11:54
17phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
4
11:40 - 11:56
16phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    11:40 - 11:48
    8phút
    Số lần chuyển: 0
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    11:40
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (7phút
    JPY 220
    thông qua đào tạo
    HS
    41
    A
    01
    Osaka-Namba
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Uehonmachi 
    (1phút
    JPY 180
    11:48
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
  2. 2
    11:37 - 11:52
    15phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:37
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (6phút
    11:43 11:47
    C
    17
    K
    15
    堺筋本町 Sakaisujihonmachi
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天下茶屋 Tengachaya
    (3phút
    JPY 240
    11:50 11:50
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    11:52 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
  3. 3
    11:37 - 11:54
    17phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    11:37
    C
    14
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    大阪メトロ中央線 Osaka Metro Chuo Line
    Hướng đến 長田(大阪府) Nagata(Osaka)
    (3phút
    11:40 11:45
    C
    15
    S
    13
    阿波座 Awaza
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (7phút
    JPY 240
    11:52 11:52
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    11:54 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
  4. 4
    11:40 - 11:56
    16phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    11:40
    HS
    44
    九条(大阪府) Kujo(Osaka)
    阪神なんば線 Hanshin Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (7phút
    JPY 220
    11:47 11:47
    HS
    41
    Osaka-Namba
    Đi bộ( 3phút
    11:50 11:52
    S
    16
    なんば〔Osaka Metro〕 Namba(Osaka Metro)
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 南巽 Minamitatsumi
    (2phút
    JPY 190
    11:54 11:54
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    11:56 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
cntlog