1
21:38 - 21:57
19phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
2
21:38 - 22:02
24phút
Số lần chuyển: 1
  1.  > 
  2. walk
  3.  > 
  4. train
  5.  > 
  6. walk
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
3
21:44 - 22:05
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. train
  9.  > 
  10. walk
  11.  > 
4
21:44 - 22:05
21phút
Số lần chuyển: 2
  1.  > 
  2. train
  3.  > 
  4. walk
  5.  > 
  6. train
  7.  > 
  8. walk
  9.  > 
  10. train
  11.  > 
  12. walk
  13.  > 

Với các tuyến đường có những đoạn mà bạn không tìm được giá vé, thì chi phí tổng, bao gồm tiền vé qua các đoạn này, sẽ không được hiển thị.
  1. 1
    21:38 - 21:57
    19phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    21:38 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:40 21:43
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    21:48 21:53
    T
    25
    S
    18
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    OsakaMetro千日前線 Osaka Metro Sennichimae Line
    Hướng đến 野田阪神 Nodahanshin
    (2phút
    JPY 240
    21:55 21:55
    S
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    21:57 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
  2. 2
    21:38 - 22:02
    24phút
    Số lần chuyển: 1
    1.  > 
    2. walk
    3.  > 
    4. train
    5.  > 
    6. walk
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    21:38 阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Đi bộ( 2phút
    21:40 21:43
    T
    28
    阿倍野(Osaka Metro) Abeno(Osaka Metro)
    OsakaMetro谷町線 Osaka Metro Tanimachi Line
    Hướng đến 大日 Dainichi
    (5phút
    JPY 190
    21:48 21:48
    T
    25
    谷町九丁目 Tanimachi 9 Chome
    Đi bộ( 7phút
    21:55 22:00
    A
    03
    Osaka-Uehonmachi
    近鉄難波線 Kintetsu Namba Line
    Hướng đến Osaka-Namba 
    (2phút
    JPY 180
    22:02
    A
    02
    近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
  3. 3
    21:44 - 22:05
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. train
    9.  > 
    10. walk
    11.  > 
    21:44
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    21:46 21:46
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    21:49 21:52
    M
    23
    天王寺 Tennoji
    OsakaMetro御堂筋線 Osaka Metro Midosuji Line
    Hướng đến 江坂 Esaka
    (2phút
    21:54 21:59
    M
    22
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 190
    22:03 22:03
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    22:05 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
  4. 4
    21:44 - 22:05
    21phút
    Số lần chuyển: 2
    1.  > 
    2. train
    3.  > 
    4. walk
    5.  > 
    6. train
    7.  > 
    8. walk
    9.  > 
    10. train
    11.  > 
    12. walk
    13.  > 
    21:44
    HN
    02
    阿倍野(阪堺電軌) Abeno(Hankai Line)
    Hankai Denkikido Uemachi Line
    Hướng đến 天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    (2phút
    JPY 230
    21:46 21:46
    HN
    01
    天王寺駅前 Tennoji-eki-mae
    Đi bộ( 3phút
    21:49 21:52
    O
    01
    天王寺 Tennoji
    JR大阪環状線 JR Osaka Loop Line
    Hướng đến 西九条 Nishikujo
    (2phút
    JPY 140
    21:54 21:54
    O
    19
    新今宮 Shin-imamiya
    Đi bộ( 3phút
    21:57 21:59
    K
    19
    動物園前 Dobutsuen-mae
    OsakaMetro堺筋線 Osaka Metro Sakaisuji Line
    Hướng đến 天神橋筋六丁目 Tenjimbashisuji 6 Chome
    (4phút
    JPY 190
    22:03 22:03
    K
    17
    日本橋(大阪府) Nippombashi
    Đi bộ( 2phút
    22:05 近鉄日本橋 Kintetsu-Nippombashi
cntlog